KDA/GHS: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Kadena sang Ghanaian Cedi
1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 KDA hiện đang có giá trị GH₵6,3319
-GH₵0,10850
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 09:24:35 1 thg 4, 2025
Thị trường KDA/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KDA GHS
Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 6,3319 GHS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã giảm 20,00%. KDA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kadena (KDA) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵6,1800Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵6,4947Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵6,3319, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là GH₵231,70. Có 309.965.201 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.962.677.499.
Giá Kadena theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là GH₵231,70. Có 309.965.201 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.962.677.499.
Giá Kadena theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KDA/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 KDA được có giá trị xấp xỉ 6,3319 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Kadena sẽ tương đương với khoảng 31,6596 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,15793 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 7,8965 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và KDA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kadena đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KDA đối với Ghanaian Cedi là 6,4947 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 6,1800 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kadena đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KDA đối với Ghanaian Cedi là 6,4947 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 6,1800 GHS.
Chuyển đổi Kadena Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 KDA | 6,3319 GHS |
5 KDA | 31,6596 GHS |
10 KDA | 63,3193 GHS |
20 KDA | 126,64 GHS |
50 KDA | 316,60 GHS |
100 KDA | 633,19 GHS |
1.000 KDA | 6.331,93 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Kadena
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,15793 KDA |
5 GHS | 0,78965 KDA |
10 GHS | 1,5793 KDA |
20 GHS | 3,1586 KDA |
50 GHS | 7,8965 KDA |
100 GHS | 15,7930 KDA |
1.000 GHS | 157,93 KDA |
Xem cách chuyển đổi KDA GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi KDA GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang GHS
Tỷ giá KDA GHS hôm nay là GH₵6,3319.
Tỷ giá giao dịch KDA /GHS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 309.965.201 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,78965 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 31,6596 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KDA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KDA và các loại tiền pháp định phổ biến.
KDA USDKDA AEDKDA ALLKDA AMDKDA ANGKDA ARSKDA AUDKDA AZNKDA BAMKDA BBDKDA BDTKDA BGNKDA BHDKDA BMDKDA BNDKDA BOBKDA BRLKDA BWPKDA BYNKDA CADKDA CHFKDA CLPKDA CNYKDA COPKDA CRCKDA CZKKDA DJFKDA DKKKDA DOPKDA DZDKDA EGPKDA ETBKDA EURKDA GBPKDA GELKDA GHSKDA GTQKDA HKDKDA HNLKDA HRKKDA HUFKDA IDRKDA ILSKDA INRKDA IQDKDA ISKKDA JMDKDA JODKDA JPYKDA KESKDA KGSKDA KHRKDA KRWKDA KWDKDA KYDKDA KZTKDA LAKKDA LBPKDA LKRKDA LRDKDA MADKDA MDLKDA MKDKDA MMKKDA MNTKDA MOPKDA MURKDA MXNKDA MYRKDA MZNKDA NADKDA NIOKDA NOKKDA NPRKDA NZDKDA OMRKDA PABKDA PENKDA PGKKDA PHPKDA PKRKDA PLNKDA PYGKDA QARKDA RSDKDA RUBKDA RWFKDA SARKDA SDGKDA SEKKDA SGDKDA SOSKDA TJSKDA TNDKDA TRYKDA TTDKDA TWDKDA TZSKDA UAHKDA UGXKDA UYUKDA UZSKDA VESKDA VNDKDA XAFKDA XOFKDA ZARKDA ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay