KDA/EGP: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Egyptian Pound (EGP)
Kadena sang Egyptian Pound
1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 KDA hiện đang có giá trị ج.م19,9459
-ج.م1,4565
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 17:09:03 2 thg 4, 2025
Thị trường KDA/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KDA EGP
Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 19,9459 EGP, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã giảm 25,00%. KDA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kadena (KDA) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م19,2177Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م21,4024Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م19,9459, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 25,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là ج.م755,96. Có 312.331.532 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م6.229.748.401.
Giá Kadena theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là ج.م755,96. Có 312.331.532 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م6.229.748.401.
Giá Kadena theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KDA/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 KDA được có giá trị xấp xỉ 19,9459 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Kadena sẽ tương đương với khoảng 99,7297 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,050135 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 2,5068 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và KDA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kadena đã giảm thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KDA đối với Egyptian Pound là 21,4024 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 19,2177 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kadena đã giảm thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KDA đối với Egyptian Pound là 21,4024 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 19,2177 EGP.
Chuyển đổi Kadena Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 KDA | 19,9459 EGP |
5 KDA | 99,7297 EGP |
10 KDA | 199,46 EGP |
20 KDA | 398,92 EGP |
50 KDA | 997,30 EGP |
100 KDA | 1.994,59 EGP |
1.000 KDA | 19.945,95 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Kadena
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,050135 KDA |
5 EGP | 0,25068 KDA |
10 EGP | 0,50135 KDA |
20 EGP | 1,0027 KDA |
50 EGP | 2,5068 KDA |
100 EGP | 5,0135 KDA |
1.000 EGP | 50,1355 KDA |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang EGP
Tỷ giá KDA EGP hôm nay là ج.م19,9459.
Tỷ giá giao dịch KDA /EGP đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 312.331.532 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,25068 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 99,7297 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KDA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KDA và các loại tiền pháp định phổ biến.
KDA USDKDA AEDKDA ALLKDA AMDKDA ANGKDA ARSKDA AUDKDA AZNKDA BAMKDA BBDKDA BDTKDA BGNKDA BHDKDA BMDKDA BNDKDA BOBKDA BRLKDA BWPKDA BYNKDA CADKDA CHFKDA CLPKDA CNYKDA COPKDA CRCKDA CZKKDA DJFKDA DKKKDA DOPKDA DZDKDA EGPKDA ETBKDA EURKDA GBPKDA GELKDA GHSKDA GTQKDA HKDKDA HNLKDA HRKKDA HUFKDA IDRKDA ILSKDA INRKDA IQDKDA ISKKDA JMDKDA JODKDA JPYKDA KESKDA KGSKDA KHRKDA KRWKDA KWDKDA KYDKDA KZTKDA LAKKDA LBPKDA LKRKDA LRDKDA MADKDA MDLKDA MKDKDA MMKKDA MNTKDA MOPKDA MURKDA MXNKDA MYRKDA MZNKDA NADKDA NIOKDA NOKKDA NPRKDA NZDKDA OMRKDA PABKDA PENKDA PGKKDA PHPKDA PKRKDA PLNKDA PYGKDA QARKDA RSDKDA RUBKDA RWFKDA SARKDA SDGKDA SEKKDA SGDKDA SOSKDA TJSKDA TNDKDA TRYKDA TTDKDA TWDKDA TZSKDA UAHKDA UGXKDA UYUKDA UZSKDA VESKDA VNDKDA XAFKDA XOFKDA ZARKDA ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay