KSM/KHR: Chuyển đổi Kusama (KSM) sang Cambodian Riel (KHR)
Kusama sang Cambodian Riel
1 Kusama có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 KSM hiện đang có giá trị ៛61.749,64
-៛2.081,00
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 10:21:34 2 thg 4, 2025
Thị trường KSM/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KSM KHR
Tính đến hôm nay, 1 KSM bằng 61.749,64 KHR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kusama (KSM) đã giảm 16,00%. KSM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kusama (KSM) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛61.589,56Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛67.352,33Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KSM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kusama (KSM)
Giá hiện tại của Kusama (KSM) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛61.749,64, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kusama là ៛2.501.161. Có 16.309.957 KSM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.310.304 KSM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛1.007.133.970.346.
Giá Kusama theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kusama (KSM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kusama là ៛2.501.161. Có 16.309.957 KSM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.310.304 KSM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛1.007.133.970.346.
Giá Kusama theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kusama (KSM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KSM/KHR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 KSM được có giá trị xấp xỉ 61.749,64 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Kusama sẽ tương đương với khoảng 308.748,2 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000016194 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00080972 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và KSM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kusama đã giảm thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KSM đối với Cambodian Riel là 67.352,33 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 61.589,56 KHR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kusama đã giảm thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KSM đối với Cambodian Riel là 67.352,33 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 61.589,56 KHR.
Chuyển đổi Kusama Cambodian Riel
![]() | ![]() |
---|---|
1 KSM | 61.749,64 KHR |
5 KSM | 308.748,2 KHR |
10 KSM | 617.496,4 KHR |
20 KSM | 1.234.993 KHR |
50 KSM | 3.087.482 KHR |
100 KSM | 6.174.964 KHR |
1.000 KSM | 61.749.640 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Kusama
![]() | ![]() |
---|---|
1 KHR | 0,000016194 KSM |
5 KHR | 0,000080972 KSM |
10 KHR | 0,00016194 KSM |
20 KHR | 0,00032389 KSM |
50 KHR | 0,00080972 KSM |
100 KHR | 0,0016194 KSM |
1.000 KHR | 0,016194 KSM |
Xem cách chuyển đổi KSM KHR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi KSM KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KSM sang KHR
Tỷ giá KSM KHR hôm nay là ៛61.749,64.
Tỷ giá giao dịch KSM /KHR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Kusama có tổng cung lưu hành hiện là 16.309.957 KSM và tổng cung tối đa là 16.310.304 KSM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kusama, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kusama và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Kusama có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kusama thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Kusama , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KSM theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kusama theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kusama sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KSM sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi KSM sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KSM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,000080972 KSM, trong khi 5 KSM có giá trị 308.748,2 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KSM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KSM và các loại tiền pháp định phổ biến.
KSM USDKSM AEDKSM ALLKSM AMDKSM ANGKSM ARSKSM AUDKSM AZNKSM BAMKSM BBDKSM BDTKSM BGNKSM BHDKSM BMDKSM BNDKSM BOBKSM BRLKSM BWPKSM BYNKSM CADKSM CHFKSM CLPKSM CNYKSM COPKSM CRCKSM CZKKSM DJFKSM DKKKSM DOPKSM DZDKSM EGPKSM ETBKSM EURKSM GBPKSM GELKSM GHSKSM GTQKSM HKDKSM HNLKSM HRKKSM HUFKSM IDRKSM ILSKSM INRKSM IQDKSM ISKKSM JMDKSM JODKSM JPYKSM KESKSM KGSKSM KHRKSM KRWKSM KWDKSM KYDKSM KZTKSM LAKKSM LBPKSM LKRKSM LRDKSM MADKSM MDLKSM MKDKSM MMKKSM MNTKSM MOPKSM MURKSM MXNKSM MYRKSM MZNKSM NADKSM NIOKSM NOKKSM NPRKSM NZDKSM OMRKSM PABKSM PENKSM PGKKSM PHPKSM PKRKSM PLNKSM PYGKSM QARKSM RSDKSM RUBKSM RWFKSM SARKSM SDGKSM SEKKSM SGDKSM SOSKSM TJSKSM TNDKSM TRYKSM TTDKSM TWDKSM TZSKSM UAHKSM UGXKSM UYUKSM UZSKSM VESKSM VNDKSM XAFKSM XOFKSM ZARKSM ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay