LBR/DKK: Chuyển đổi Lybra Finance (LBR) sang Danish Krone (DKK)

Lybra Finance sang Danish Krone

1 Lybra Finance có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 LBR hiện đang có giá trị Kr0,25215
-Kr0,00164
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:41:44 13 thg 3, 2025

Thị trường LBR/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LBR DKK

Tính đến hôm nay, 1 LBR bằng 0,25215 DKK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lybra Finance (LBR) đã giảm 22,00%. LBR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lybra Finance (LBR) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr0,24013
Giá theo thời gian thực: Kr0,25215
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr0,26519
*Dữ liệu thông tin thị trường LBR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr15,2943
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,23904
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr20.578.488
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
81.611.972 LBR
Giá hiện tại của Lybra Finance (LBR) theo Danish Krone (DKK) là Kr0,25215, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 22,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Lybra FinanceKr15,2943. Có 81.611.972 LBR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LBR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr20.578.488.

Giá Lybra Finance theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lybra Finance (LBR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LBR ≈ 0,25215 DKK
Tìm hiểu thêm về LBR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LBR/DKK

Based on the current rate, 1 LBR is valued at approximately 0,25215 DKK. This means that acquiring 5 Lybra Finance would amount to around 1,2608 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 3,9659 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 198,29 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and LBR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lybra Finance exchange rate has giảm by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LBR for Danish Krone being 0,26519 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,24013 DKK.

Chuyển đổi Lybra Finance Danish Krone

LBRLBRDKKDKK
1 LBR0,25215 DKK
5 LBR1,2608 DKK
10 LBR2,5215 DKK
20 LBR5,0430 DKK
50 LBR12,6075 DKK
100 LBR25,2150 DKK
1.000 LBR252,15 DKK

Chuyển đổi Danish Krone Lybra Finance

DKKDKKLBRLBR
1 DKK3,9659 LBR
5 DKK19,8294 LBR
10 DKK39,6589 LBR
20 DKK79,3178 LBR
50 DKK198,29 LBR
100 DKK396,59 LBR
1.000 DKK3.965,89 LBR

Xem cách chuyển đổi LBR DKK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lybra Finance sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LBR sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LBR sang DKK trên OKX
Chuyển đổi LBR DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LBR sang DKK

Tỷ giá LBR DKK hôm nay là Kr0,25215.
Tỷ giá giao dịch LBR /DKK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Lybra Finance có tổng cung lưu hành hiện là 81.611.972 LBR và tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lybra Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lybra Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Lybra Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lybra Finance thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Lybra Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LBR theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lybra Finance theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lybra Finance sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LBR sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LBR sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LBR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 19,8294 LBR, trong khi 5 LBR có giá trị 1,2608 theo DKK.