LSK/QAR: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Qatari Rial (QAR)
Lisk sang Qatari Rial
1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 LSK hiện đang có giá trị ر.ق1,8985
-ر.ق0,06308
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:40:22 30 thg 3, 2025
Thị trường LSK/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LSK QAR
Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 1,8985 QAR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã giảm 8,00%. LSK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Lisk (LSK) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق1,8905Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق1,9871Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق1,8985, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là ر.ق42,2577. Có 178.204.765 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق338.321.623.
Giá Lisk theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là ر.ق42,2577. Có 178.204.765 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق338.321.623.
Giá Lisk theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LSK/QAR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LSK được có giá trị xấp xỉ 1,8985 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Lisk sẽ tương đương với khoảng 9,4925 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,52673 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 26,3366 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và LSK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Qatari Rial là 1,9871 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,8905 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Qatari Rial là 1,9871 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,8905 QAR.
Chuyển đổi Lisk Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 LSK | 1,8985 QAR |
5 LSK | 9,4925 QAR |
10 LSK | 18,9850 QAR |
20 LSK | 37,9700 QAR |
50 LSK | 94,9250 QAR |
100 LSK | 189,85 QAR |
1.000 LSK | 1.898,50 QAR |
Chuyển đổi Qatari Rial Lisk
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 0,52673 LSK |
5 QAR | 2,6337 LSK |
10 QAR | 5,2673 LSK |
20 QAR | 10,5346 LSK |
50 QAR | 26,3366 LSK |
100 QAR | 52,6732 LSK |
1.000 QAR | 526,73 LSK |
Xem cách chuyển đổi LSK QAR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi LSK QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang QAR
Tỷ giá LSK QAR hôm nay là ر.ق1,8985.
Tỷ giá giao dịch LSK /QAR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 178.204.765 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 2,6337 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 9,4925 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RUBLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay