LSK/ZMW: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Zambian Kwacha (ZMW)
Lisk sang Zambian Kwacha
1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Zambian Kwacha?
1 LSK hiện đang có giá trị ZK15,0276
-ZK0,62052
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 00:08:46 30 thg 3, 2025
Thị trường LSK/ZMW hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LSK ZMW
Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 15,0276 ZMW, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã giảm 7,00%. LSK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Lisk (LSK) sang Zambian Kwacha (ZMW)
Giá thấp nhất 24h
ZK14,8955Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ZK15,6568Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Zambian Kwacha (ZMW) là ZK15,0276, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là ZK332,96. Có 178.204.765 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ZK2.677.993.331.
Giá Lisk theo ZMW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Zambian Kwacha sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Zambian Kwacha (ZMW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là ZK332,96. Có 178.204.765 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ZK2.677.993.331.
Giá Lisk theo ZMW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Zambian Kwacha sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Zambian Kwacha (ZMW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LSK/ZMW
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LSK được có giá trị xấp xỉ 15,0276 ZMW . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Lisk sẽ tương đương với khoảng 75,1381 ZMW. Mặt khác, nếu bạn có 1 ZK ZMW, nó sẽ tương đương với khoảng 0,066544 ZMW, trong khi 50 ZK ZMW sẽ tương đương với xấp xỉ 3,3272 ZMW. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ZMW và LSK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Zambian Kwacha là 15,6568 ZMW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 14,8955 ZMW.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Zambian Kwacha là 15,6568 ZMW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 14,8955 ZMW.
Chuyển đổi Lisk Zambian Kwacha
![]() | ![]() |
---|---|
1 LSK | 15,0276 ZMW |
5 LSK | 75,1381 ZMW |
10 LSK | 150,28 ZMW |
20 LSK | 300,55 ZMW |
50 LSK | 751,38 ZMW |
100 LSK | 1.502,76 ZMW |
1.000 LSK | 15.027,62 ZMW |
Chuyển đổi Zambian Kwacha Lisk
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZMW | 0,066544 LSK |
5 ZMW | 0,33272 LSK |
10 ZMW | 0,66544 LSK |
20 ZMW | 1,3309 LSK |
50 ZMW | 3,3272 LSK |
100 ZMW | 6,6544 LSK |
1.000 ZMW | 66,5441 LSK |
Xem cách chuyển đổi LSK ZMW chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi LSK ZMW
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang ZMW
Tỷ giá LSK ZMW hôm nay là ZK15,0276.
Tỷ giá giao dịch LSK /ZMW đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 178.204.765 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ZK theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Zambian Kwacha, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Zambian Kwacha theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Zambian Kwacha thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo ZMW, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Zambian Kwacha và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang ZMW của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang ZMW nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ZMW. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ZK5 có giá trị 0,33272 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 75,1381 theo ZMW.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RUBLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi ZMW phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZMW và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay