MXC/LBP: Chuyển đổi MXC (MXC) sang Lebanese Pound (LBP)
MXC sang Lebanese Pound
1 MXC có giá trị bằng bao nhiêu Lebanese Pound?
1 MXC hiện đang có giá trị .ل.ل177,15
+.ل.ل0,089606
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 00:06:24 30 thg 3, 2025
Thị trường MXC/LBP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MXC LBP
Tính đến hôm nay, 1 MXC bằng 177,15 LBP, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MXC (MXC) đã giảm 7,00%. MXC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MXC (MXC) sang Lebanese Pound (LBP)
Giá thấp nhất 24h
.ل.ل171,68Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
.ل.ل183,42Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MXC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MXC (MXC)
Giá hiện tại của MXC (MXC) theo Lebanese Pound (LBP) là .ل.ل177,15, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MXC là .ل.ل12.544,80. Có 2.437.203.515 MXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.664.965.801 MXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل431.751.913.007.
Giá MXC theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MXC (MXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MXC là .ل.ل12.544,80. Có 2.437.203.515 MXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.664.965.801 MXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل431.751.913.007.
Giá MXC theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MXC (MXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MXC/LBP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MXC được có giá trị xấp xỉ 177,15 LBP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 MXC sẽ tương đương với khoảng 885,75 LBP. Mặt khác, nếu bạn có 1 .ل.ل LBP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0056449 LBP, trong khi 50 .ل.ل LBP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,28225 LBP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa LBP và MXC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MXC đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MXC đối với Lebanese Pound là 183,42 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 171,68 LBP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MXC đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MXC đối với Lebanese Pound là 183,42 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 171,68 LBP.
Chuyển đổi MXC Lebanese Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 MXC | 177,15 LBP |
5 MXC | 885,75 LBP |
10 MXC | 1.771,51 LBP |
20 MXC | 3.543,01 LBP |
50 MXC | 8.857,53 LBP |
100 MXC | 17.715,05 LBP |
1.000 MXC | 177.150,5 LBP |
Chuyển đổi Lebanese Pound MXC
![]() | ![]() |
---|---|
1 LBP | 0,0056449 MXC |
5 LBP | 0,028225 MXC |
10 LBP | 0,056449 MXC |
20 LBP | 0,11290 MXC |
50 LBP | 0,28225 MXC |
100 LBP | 0,56449 MXC |
1.000 LBP | 5,6449 MXC |
Xem cách chuyển đổi MXC LBP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MXC LBP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MXC sang LBP
Tỷ giá MXC LBP hôm nay là .ل.ل177,15.
Tỷ giá giao dịch MXC /LBP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
MXC có tổng cung lưu hành hiện là 2.437.203.515 MXC và tổng cung tối đa là 2.664.965.801 MXC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MXC, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MXC và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo MXC có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MXC thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo MXC , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MXC theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MXC theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MXC sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MXC sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi MXC sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MXC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 0,028225 MXC, trong khi 5 MXC có giá trị 885,75 theo LBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MXC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MXC và các loại tiền pháp định phổ biến.
MXC USDMXC AEDMXC ALLMXC AMDMXC ANGMXC ARSMXC AUDMXC AZNMXC BAMMXC BBDMXC BDTMXC BGNMXC BHDMXC BMDMXC BNDMXC BOBMXC BRLMXC BWPMXC BYNMXC CADMXC CHFMXC CLPMXC CNYMXC COPMXC CRCMXC CZKMXC DJFMXC DKKMXC DOPMXC DZDMXC EGPMXC ETBMXC EURMXC GBPMXC GELMXC GHSMXC GTQMXC HKDMXC HNLMXC HRKMXC HUFMXC IDRMXC ILSMXC INRMXC IQDMXC ISKMXC JMDMXC JODMXC JPYMXC KESMXC KGSMXC KHRMXC KRWMXC KWDMXC KYDMXC KZTMXC LAKMXC LBPMXC LKRMXC LRDMXC MADMXC MDLMXC MKDMXC MMKMXC MNTMXC MOPMXC MURMXC MXNMXC MYRMXC MZNMXC NADMXC NIOMXC NOKMXC NPRMXC NZDMXC OMRMXC PABMXC PENMXC PGKMXC PHPMXC PKRMXC PLNMXC PYGMXC QARMXC RSDMXC RUBMXC RWFMXC SARMXC SDGMXC SEKMXC SGDMXC SOSMXC TJSMXC TNDMXC TRYMXC TTDMXC TWDMXC TZSMXC UAHMXC UGXMXC UYUMXC UZSMXC VESMXC VNDMXC XAFMXC XOFMXC ZARMXC ZMW
Giao dịch chuyển đổi LBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay