MXC/BGN: Chuyển đổi MXC (MXC) sang Bulgarian Lev (BGN)
MXC sang Bulgarian Lev
1 MXC có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 MXC hiện đang có giá trị лв0,0036206
+лв0,000048800
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 00:01:06 30 thg 3, 2025
Thị trường MXC/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MXC BGN
Tính đến hôm nay, 1 MXC bằng 0,0036206 BGN, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MXC (MXC) đã giảm 5,00%. MXC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 35,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MXC (MXC) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,0034633Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв0,0037001Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MXC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MXC (MXC)
Giá hiện tại của MXC (MXC) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,0036206, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MXC là лв0,25306. Có 2.437.203.515 MXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.664.965.801 MXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв8.824.014.
Giá MXC theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MXC (MXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MXC là лв0,25306. Có 2.437.203.515 MXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.664.965.801 MXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв8.824.014.
Giá MXC theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MXC (MXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MXC/BGN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MXC được có giá trị xấp xỉ 0,0036206 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 MXC sẽ tương đương với khoảng 0,018103 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 276,20 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 13.810,06 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và MXC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MXC đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MXC đối với Bulgarian Lev là 0,0037001 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0034633 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MXC đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MXC đối với Bulgarian Lev là 0,0037001 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0034633 BGN.
Chuyển đổi MXC Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 MXC | 0,0036206 BGN |
5 MXC | 0,018103 BGN |
10 MXC | 0,036206 BGN |
20 MXC | 0,072411 BGN |
50 MXC | 0,18103 BGN |
100 MXC | 0,36206 BGN |
1.000 MXC | 3,6206 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev MXC
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 276,20 MXC |
5 BGN | 1.381,01 MXC |
10 BGN | 2.762,01 MXC |
20 BGN | 5.524,02 MXC |
50 BGN | 13.810,06 MXC |
100 BGN | 27.620,11 MXC |
1.000 BGN | 276.201,1 MXC |
Xem cách chuyển đổi MXC BGN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MXC BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MXC sang BGN
Tỷ giá MXC BGN hôm nay là лв0,0036206.
Tỷ giá giao dịch MXC /BGN đã biến động 1,00% trong 24h qua.
MXC có tổng cung lưu hành hiện là 2.437.203.515 MXC và tổng cung tối đa là 2.664.965.801 MXC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MXC, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MXC và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo MXC có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MXC thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo MXC , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MXC theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MXC theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MXC sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MXC sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi MXC sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MXC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 1.381,01 MXC, trong khi 5 MXC có giá trị 0,018103 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MXC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MXC và các loại tiền pháp định phổ biến.
MXC USDMXC AEDMXC ALLMXC AMDMXC ANGMXC ARSMXC AUDMXC AZNMXC BAMMXC BBDMXC BDTMXC BGNMXC BHDMXC BMDMXC BNDMXC BOBMXC BRLMXC BWPMXC BYNMXC CADMXC CHFMXC CLPMXC CNYMXC COPMXC CRCMXC CZKMXC DJFMXC DKKMXC DOPMXC DZDMXC EGPMXC ETBMXC EURMXC GBPMXC GELMXC GHSMXC GTQMXC HKDMXC HNLMXC HRKMXC HUFMXC IDRMXC ILSMXC INRMXC IQDMXC ISKMXC JMDMXC JODMXC JPYMXC KESMXC KGSMXC KHRMXC KRWMXC KWDMXC KYDMXC KZTMXC LAKMXC LBPMXC LKRMXC LRDMXC MADMXC MDLMXC MKDMXC MMKMXC MNTMXC MOPMXC MURMXC MXNMXC MYRMXC MZNMXC NADMXC NIOMXC NOKMXC NPRMXC NZDMXC OMRMXC PABMXC PENMXC PGKMXC PHPMXC PKRMXC PLNMXC PYGMXC QARMXC RSDMXC RUBMXC RWFMXC SARMXC SDGMXC SEKMXC SGDMXC SOSMXC TJSMXC TNDMXC TRYMXC TTDMXC TWDMXC TZSMXC UAHMXC UGXMXC UYUMXC UZSMXC VESMXC VNDMXC XAFMXC XOFMXC ZARMXC ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay