NOK/XLM: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang Stellar (XLM)
Norwegian Krone sang Stellar
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu Stellar?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 0,32135 XLM
-0,00527 XLM
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 09:25:01 26 thg 3, 2025
Thị trường NOK/XLM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK XLM
Tỷ giá NOK so với XLM hôm nay là 0,32135 XLM, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Stellar đã giảm 8,00% trong tuần qua. Stellar (XLM) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang Stellar (XLM)
Giá thấp nhất 24h
0,32111 XLMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,33231 XLMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stellar (XLM)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang XLM hôm nay hiện là 0,32135 XLM. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang Stellar được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stellar và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang Stellar được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stellar và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/XLM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XLM được có giá trị xấp xỉ 0,32135 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Stellar sẽ tương đương với khoảng 1,6068 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 3,1118 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 155,59 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và XLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với Norwegian Krone là 0,33231 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,32111 NOK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với Norwegian Krone là 0,33231 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,32111 NOK.
Chuyển đổi Stellar Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 0,32135 XLM |
5 NOK | 1,6068 XLM |
10 NOK | 3,2135 XLM |
20 NOK | 6,4271 XLM |
50 NOK | 16,0676 XLM |
100 NOK | 32,1353 XLM |
1.000 NOK | 321,35 XLM |
Chuyển đổi Norwegian Krone Stellar
![]() | ![]() |
---|---|
1 XLM | 3,1118 NOK |
5 XLM | 15,5592 NOK |
10 XLM | 31,1185 NOK |
20 XLM | 62,2369 NOK |
50 XLM | 155,59 NOK |
100 XLM | 311,18 NOK |
1.000 XLM | 3.111,85 NOK |
Xem cách chuyển đổi NOK XLM chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi NOK XLM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang XLM
Tỷ giá giao dịch NOK/XLM hôm nay là 0,32135 XLM. OKX cập nhật giá NOK sang XLM theo thời gian thực.
Stellar có tổng cung lưu hành hiện là 30.780.500.699 XLM và tổng cung tối đa là 50.001.786.893 XLM.
Ngoài nắm giữ XLM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Stellar. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XLM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XLM là Kr8,3956. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XLM là Kr3,1118.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Stellar, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stellar và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Stellar có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stellar thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Stellar , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XLM theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stellar theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stellar sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XLM sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi XLM sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 15,5592 XLM, trong khi 5 XLM có giá trị 1,6068 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
XLM USDXLM AEDXLM ALLXLM AMDXLM ANGXLM ARSXLM AUDXLM AZNXLM BAMXLM BBDXLM BDTXLM BGNXLM BHDXLM BMDXLM BNDXLM BOBXLM BRLXLM BWPXLM BYNXLM CADXLM CHFXLM CLPXLM CNYXLM COPXLM CRCXLM CZKXLM DJFXLM DKKXLM DOPXLM DZDXLM EGPXLM ETBXLM EURXLM GBPXLM GELXLM GHSXLM GTQXLM HKDXLM HNLXLM HRKXLM HUFXLM IDRXLM ILSXLM INRXLM IQDXLM ISKXLM JMDXLM JODXLM JPYXLM KESXLM KGSXLM KHRXLM KRWXLM KWDXLM KYDXLM KZTXLM LAKXLM LBPXLM LKRXLM LRDXLM MADXLM MDLXLM MKDXLM MMKXLM MNTXLM MOPXLM MURXLM MXNXLM MYRXLM MZNXLM NADXLM NIOXLM NOKXLM NPRXLM NZDXLM OMRXLM PABXLM PENXLM PGKXLM PHPXLM PKRXLM PLNXLM PYGXLM QARXLM RSDXLM RUBXLM RWFXLM SARXLM SDGXLM SEKXLM SGDXLM SOSXLM TJSXLM TNDXLM TRYXLM TTDXLM TWDXLM TZSXLM UAHXLM UGXXLM UYUXLM UZSXLM VESXLM VNDXLM XAFXLM XOFXLM ZARXLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay