OMI/IDR: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ECOMI sang Indonesian Rupiah

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?

1 OMI hiện đang có giá trị Rp3,9091
+Rp0,029980
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:05:53 1 thg 4, 2025

Thị trường OMI/IDR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI IDR

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 3,9091 IDR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 12,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Rp3,8541
Giá theo thời gian thực: Rp3,9091
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Rp4,1672
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp139,91
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp3,8308
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Rp1.059.166.406.880
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,9091, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIRp139,91. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp1.059.166.406.880.

Giá ECOMI theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 3,9091 IDR
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/IDR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 3,9091 IDR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 19,5453 IDR. Mặt khác, nếu bạn có 1 Rp IDR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,25582 IDR, trong khi 50 Rp IDR sẽ tương đương với xấp xỉ 12,7908 IDR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa IDR và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Indonesian Rupiah là 4,1672 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,8541 IDR.

Chuyển đổi ECOMI Indonesian Rupiah

OMIOMIIDRIDR
1 OMI3,9091 IDR
5 OMI19,5453 IDR
10 OMI39,0906 IDR
20 OMI78,1812 IDR
50 OMI195,45 IDR
100 OMI390,91 IDR
1.000 OMI3.909,06 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah ECOMI

IDRIDROMIOMI
1 IDR0,25582 OMI
5 IDR1,2791 OMI
10 IDR2,5582 OMI
20 IDR5,1163 OMI
50 IDR12,7908 OMI
100 IDR25,5816 OMI
1.000 IDR255,82 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI IDR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Indonesian Rupiah
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang IDR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang IDR trên OKX
Chuyển đổi OMI IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang IDR

Tỷ giá OMI IDR hôm nay là Rp3,9091.
Tỷ giá giao dịch OMI /IDR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 1,2791 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 19,5453 theo IDR.