PEOPLE/KHR: Chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) sang Cambodian Riel (KHR)
ConstitutionDAO sang Cambodian Riel
1 ConstitutionDAO có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 PEOPLE hiện đang có giá trị ៛60,8013
-៛1,7212
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 18:30:18 30 thg 3, 2025
Thị trường PEOPLE/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PEOPLE KHR
Tính đến hôm nay, 1 PEOPLE bằng 60,8013 KHR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ConstitutionDAO (PEOPLE) đã giảm 12,00%. PEOPLE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ConstitutionDAO (PEOPLE) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛58,9601Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛62,9228Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PEOPLE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ConstitutionDAO (PEOPLE)
Giá hiện tại của ConstitutionDAO (PEOPLE) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛60,8013, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ConstitutionDAO là ៛753,71. Có 5.066.438.921 PEOPLE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.066.438.921 PEOPLE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛308.046.300.324.
Giá ConstitutionDAO theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ConstitutionDAO (PEOPLE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ConstitutionDAO là ៛753,71. Có 5.066.438.921 PEOPLE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.066.438.921 PEOPLE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛308.046.300.324.
Giá ConstitutionDAO theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ConstitutionDAO (PEOPLE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PEOPLE/KHR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PEOPLE được có giá trị xấp xỉ 60,8013 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ConstitutionDAO sẽ tương đương với khoảng 304,01 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,016447 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,82235 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và PEOPLE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ConstitutionDAO đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PEOPLE đối với Cambodian Riel là 62,9228 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 58,9601 KHR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ConstitutionDAO đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PEOPLE đối với Cambodian Riel là 62,9228 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 58,9601 KHR.
Chuyển đổi ConstitutionDAO Cambodian Riel
![]() | ![]() |
---|---|
1 PEOPLE | 60,8013 KHR |
5 PEOPLE | 304,01 KHR |
10 PEOPLE | 608,01 KHR |
20 PEOPLE | 1.216,03 KHR |
50 PEOPLE | 3.040,07 KHR |
100 PEOPLE | 6.080,13 KHR |
1.000 PEOPLE | 60.801,34 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel ConstitutionDAO
![]() | ![]() |
---|---|
1 KHR | 0,016447 PEOPLE |
5 KHR | 0,082235 PEOPLE |
10 KHR | 0,16447 PEOPLE |
20 KHR | 0,32894 PEOPLE |
50 KHR | 0,82235 PEOPLE |
100 KHR | 1,6447 PEOPLE |
1.000 KHR | 16,4470 PEOPLE |
Xem cách chuyển đổi PEOPLE KHR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PEOPLE KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PEOPLE sang KHR
Tỷ giá PEOPLE KHR hôm nay là ៛60,8013.
Tỷ giá giao dịch PEOPLE /KHR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
ConstitutionDAO có tổng cung lưu hành hiện là 5.066.438.921 PEOPLE và tổng cung tối đa là 5.066.438.921 PEOPLE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ConstitutionDAO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ConstitutionDAO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo ConstitutionDAO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ConstitutionDAO thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo ConstitutionDAO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PEOPLE theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ConstitutionDAO theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ConstitutionDAO sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PEOPLE sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi PEOPLE sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PEOPLE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,082235 PEOPLE, trong khi 5 PEOPLE có giá trị 304,01 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PEOPLE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PEOPLE và các loại tiền pháp định phổ biến.
PEOPLE USDPEOPLE AEDPEOPLE ALLPEOPLE AMDPEOPLE ANGPEOPLE ARSPEOPLE AUDPEOPLE AZNPEOPLE BAMPEOPLE BBDPEOPLE BDTPEOPLE BGNPEOPLE BHDPEOPLE BMDPEOPLE BNDPEOPLE BOBPEOPLE BRLPEOPLE BWPPEOPLE BYNPEOPLE CADPEOPLE CHFPEOPLE CLPPEOPLE CNYPEOPLE COPPEOPLE CRCPEOPLE CZKPEOPLE DJFPEOPLE DKKPEOPLE DOPPEOPLE DZDPEOPLE EGPPEOPLE ETBPEOPLE EURPEOPLE GBPPEOPLE GELPEOPLE GHSPEOPLE GTQPEOPLE HKDPEOPLE HNLPEOPLE HRKPEOPLE HUFPEOPLE IDRPEOPLE ILSPEOPLE INRPEOPLE IQDPEOPLE ISKPEOPLE JMDPEOPLE JODPEOPLE JPYPEOPLE KESPEOPLE KGSPEOPLE KHRPEOPLE KRWPEOPLE KWDPEOPLE KYDPEOPLE KZTPEOPLE LAKPEOPLE LBPPEOPLE LKRPEOPLE LRDPEOPLE MADPEOPLE MDLPEOPLE MKDPEOPLE MMKPEOPLE MNTPEOPLE MOPPEOPLE MURPEOPLE MXNPEOPLE MYRPEOPLE MZNPEOPLE NADPEOPLE NIOPEOPLE NOKPEOPLE NPRPEOPLE NZDPEOPLE OMRPEOPLE PABPEOPLE PENPEOPLE PGKPEOPLE PHPPEOPLE PKRPEOPLE PLNPEOPLE PYGPEOPLE QARPEOPLE RSDPEOPLE RUBPEOPLE RWFPEOPLE SARPEOPLE SDGPEOPLE SEKPEOPLE SGDPEOPLE SOSPEOPLE TJSPEOPLE TNDPEOPLE TRYPEOPLE TTDPEOPLE TWDPEOPLE TZSPEOPLE UAHPEOPLE UGXPEOPLE UYUPEOPLE UZSPEOPLE VESPEOPLE VNDPEOPLE XAFPEOPLE XOFPEOPLE ZARPEOPLE ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay