PHA/XOF: Chuyển đổi Phala Network (PHA) sang West African Cfa Franc (XOF)
Phala Network sang West African Cfa Franc
1 Phala Network có giá trị bằng bao nhiêu West African Cfa Franc?
1 PHA hiện đang có giá trị CFA61,1009
-CFA3,0308
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 06:59:22 1 thg 4, 2025
Thị trường PHA/XOF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PHA XOF
Tính đến hôm nay, 1 PHA bằng 61,1009 XOF, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Phala Network (PHA) đã giảm 23,00%. PHA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Phala Network (PHA) sang West African Cfa Franc (XOF)
Giá thấp nhất 24h
CFA60,6160Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
CFA64,4348Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Phala Network (PHA)
Giá hiện tại của Phala Network (PHA) theo West African Cfa Franc (XOF) là CFA61,1009, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 23,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Phala Network là CFA882,57. Có 787.170.680 PHA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PHA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CFA48.096.842.843.
Giá Phala Network theo XOF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ West African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Phala Network (PHA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy West African Cfa Franc (XOF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Phala Network là CFA882,57. Có 787.170.680 PHA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PHA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CFA48.096.842.843.
Giá Phala Network theo XOF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ West African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Phala Network (PHA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy West African Cfa Franc (XOF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PHA/XOF
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PHA được có giá trị xấp xỉ 61,1009 XOF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Phala Network sẽ tương đương với khoảng 305,50 XOF. Mặt khác, nếu bạn có 1 CFA XOF, nó sẽ tương đương với khoảng 0,016366 XOF, trong khi 50 CFA XOF sẽ tương đương với xấp xỉ 0,81832 XOF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa XOF và PHA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Phala Network đã giảm thêm 23,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PHA đối với West African Cfa Franc là 64,4348 XOF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 60,6160 XOF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Phala Network đã giảm thêm 23,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PHA đối với West African Cfa Franc là 64,4348 XOF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 60,6160 XOF.
Chuyển đổi Phala Network West African Cfa Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 PHA | 61,1009 XOF |
5 PHA | 305,50 XOF |
10 PHA | 611,01 XOF |
20 PHA | 1.222,02 XOF |
50 PHA | 3.055,05 XOF |
100 PHA | 6.110,09 XOF |
1.000 PHA | 61.100,91 XOF |
Chuyển đổi West African Cfa Franc Phala Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 XOF | 0,016366 PHA |
5 XOF | 0,081832 PHA |
10 XOF | 0,16366 PHA |
20 XOF | 0,32733 PHA |
50 XOF | 0,81832 PHA |
100 XOF | 1,6366 PHA |
1.000 XOF | 16,3664 PHA |
Xem cách chuyển đổi PHA XOF chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PHA XOF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PHA sang XOF
Tỷ giá PHA XOF hôm nay là CFA61,1009.
Tỷ giá giao dịch PHA /XOF đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Phala Network có tổng cung lưu hành hiện là 787.170.680 PHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PHA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Phala Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Phala Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo Phala Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Phala Network thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo Phala Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PHA theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Phala Network theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Phala Network sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PHA sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi PHA sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 0,081832 PHA, trong khi 5 PHA có giá trị 305,50 theo XOF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PHA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PHA và các loại tiền pháp định phổ biến.
PHA USDPHA AEDPHA ALLPHA AMDPHA ANGPHA ARSPHA AUDPHA AZNPHA BAMPHA BBDPHA BDTPHA BGNPHA BHDPHA BMDPHA BNDPHA BOBPHA BRLPHA BWPPHA BYNPHA CADPHA CHFPHA CLPPHA CNYPHA COPPHA CRCPHA CZKPHA DJFPHA DKKPHA DOPPHA DZDPHA EGPPHA ETBPHA EURPHA GBPPHA GELPHA GHSPHA GTQPHA HKDPHA HNLPHA HRKPHA HUFPHA IDRPHA ILSPHA INRPHA IQDPHA ISKPHA JMDPHA JODPHA JPYPHA KESPHA KGSPHA KHRPHA KRWPHA KWDPHA KYDPHA KZTPHA LAKPHA LBPPHA LKRPHA LRDPHA MADPHA MDLPHA MKDPHA MMKPHA MNTPHA MOPPHA MURPHA MXNPHA MYRPHA MZNPHA NADPHA NIOPHA NOKPHA NPRPHA NZDPHA OMRPHA PABPHA PENPHA PGKPHA PHPPHA PKRPHA PLNPHA PYGPHA QARPHA RSDPHA RUBPHA RWFPHA SARPHA SDGPHA SEKPHA SGDPHA SOSPHA TJSPHA TNDPHA TRYPHA TTDPHA TWDPHA TZSPHA UAHPHA UGXPHA UYUPHA UZSPHA VESPHA VNDPHA XAFPHA XOFPHA ZARPHA ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay