PHA/EGP: Chuyển đổi Phala Network (PHA) sang Egyptian Pound (EGP)

Phala Network sang Egyptian Pound

1 Phala Network có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 PHA hiện đang có giá trị ج.م13,7565
-ج.م1,7478
(-11,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:35:07 19 thg 1, 2025

Thị trường PHA/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PHA EGP

Tính đến hôm nay, 1 PHA bằng 13,7565 EGP, giảm 11,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Phala Network (PHA) đã giảm 9,00%. PHA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 140,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Phala Network (PHA) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م13,5506
Giá theo thời gian thực: ج.م13,7565
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م15,8208
*Dữ liệu thông tin thị trường PHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م73,1271
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م3,5157
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م10.660.914.702
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
774.971.432 PHA
Giá hiện tại của Phala Network (PHA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م13,7565, với giảm 11,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Phala Networkج.م73,1271. Có 774.971.432 PHA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PHA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م10.660.914.702.

Giá Phala Network theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Phala Network (PHA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PHA ≈ 13,7565 EGP
Tìm hiểu thêm về PHA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PHA/EGP

Based on the current rate, 1 PHA is valued at approximately 13,7565 EGP. This means that acquiring 5 Phala Network would amount to around 68,7826 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,072693 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 3,6346 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and PHA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Phala Network exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 PHA for Egyptian Pound being 15,8208 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 13,5506 EGP.

Chuyển đổi Phala Network Egyptian Pound

PHAPHAEGPEGP
1 PHA13,7565 EGP
5 PHA68,7826 EGP
10 PHA137,57 EGP
20 PHA275,13 EGP
50 PHA687,83 EGP
100 PHA1.375,65 EGP
1.000 PHA13.756,53 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Phala Network

EGPEGPPHAPHA
1 EGP0,072693 PHA
5 EGP0,36346 PHA
10 EGP0,72693 PHA
20 EGP1,4539 PHA
50 EGP3,6346 PHA
100 EGP7,2693 PHA
1.000 EGP72,6928 PHA

Xem cách chuyển đổi PHA EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Phala Network sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PHA sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PHA sang EGP trên OKX
Chuyển đổi PHA EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PHA sang EGP

Tỷ giá PHA EGP hôm nay là ج.م13,7565.
Tỷ giá giao dịch PHA /EGP đã biến động -11,00% trong 24h qua.
Phala Network có tổng cung lưu hành hiện là 774.971.432 PHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PHA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Phala Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Phala Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Phala Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Phala Network thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Phala Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PHA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Phala Network theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Phala Network sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PHA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi PHA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,36346 PHA, trong khi 5 PHA có giá trị 68,7826 theo EGP.