RPL/BGN: Chuyển đổi Rocket Pool (RPL) sang Bulgarian Lev (BGN)
Rocket Pool sang Bulgarian Lev
1 Rocket Pool có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 RPL hiện đang có giá trị лв8,5010
-лв0,05784
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 17:59:43 30 thg 3, 2025
Thị trường RPL/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RPL BGN
Tính đến hôm nay, 1 RPL bằng 8,5010 BGN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Rocket Pool (RPL) đã giảm 9,00%. RPL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rocket Pool (RPL) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв8,1503Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв8,6004Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RPL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Rocket Pool (RPL)
Giá hiện tại của Rocket Pool (RPL) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв8,5010, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Rocket Pool là лв119,30. Có 21.225.195 RPL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.225.195 RPL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв180.434.721.
Giá Rocket Pool theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Rocket Pool (RPL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Rocket Pool là лв119,30. Có 21.225.195 RPL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.225.195 RPL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв180.434.721.
Giá Rocket Pool theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Rocket Pool (RPL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RPL/BGN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RPL được có giá trị xấp xỉ 8,5010 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Rocket Pool sẽ tương đương với khoảng 42,5048 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,11763 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 5,8817 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và RPL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Rocket Pool đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RPL đối với Bulgarian Lev là 8,6004 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,1503 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Rocket Pool đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RPL đối với Bulgarian Lev là 8,6004 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,1503 BGN.
Chuyển đổi Rocket Pool Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 RPL | 8,5010 BGN |
5 RPL | 42,5048 BGN |
10 RPL | 85,0097 BGN |
20 RPL | 170,02 BGN |
50 RPL | 425,05 BGN |
100 RPL | 850,10 BGN |
1.000 RPL | 8.500,97 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Rocket Pool
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 0,11763 RPL |
5 BGN | 0,58817 RPL |
10 BGN | 1,1763 RPL |
20 BGN | 2,3527 RPL |
50 BGN | 5,8817 RPL |
100 BGN | 11,7634 RPL |
1.000 BGN | 117,63 RPL |
Xem cách chuyển đổi RPL BGN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RPL BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RPL sang BGN
Tỷ giá RPL BGN hôm nay là лв8,5010.
Tỷ giá giao dịch RPL /BGN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Rocket Pool có tổng cung lưu hành hiện là 21.225.195 RPL và tổng cung tối đa là 21.225.195 RPL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Rocket Pool, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Rocket Pool và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Rocket Pool có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Rocket Pool thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Rocket Pool , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RPL theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Rocket Pool theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Rocket Pool sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RPL sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi RPL sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RPL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,58817 RPL, trong khi 5 RPL có giá trị 42,5048 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RPL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RPL và các loại tiền pháp định phổ biến.
RPL USDRPL AEDRPL ALLRPL AMDRPL ANGRPL ARSRPL AUDRPL AZNRPL BAMRPL BBDRPL BDTRPL BGNRPL BHDRPL BMDRPL BNDRPL BOBRPL BRLRPL BWPRPL BYNRPL CADRPL CHFRPL CLPRPL CNYRPL COPRPL CRCRPL CZKRPL DJFRPL DKKRPL DOPRPL DZDRPL EGPRPL ETBRPL EURRPL GBPRPL GELRPL GHSRPL GTQRPL HKDRPL HNLRPL HRKRPL HUFRPL IDRRPL ILSRPL INRRPL IQDRPL ISKRPL JMDRPL JODRPL JPYRPL KESRPL KGSRPL KHRRPL KRWRPL KWDRPL KYDRPL KZTRPL LAKRPL LBPRPL LKRRPL LRDRPL MADRPL MDLRPL MKDRPL MMKRPL MNTRPL MOPRPL MURRPL MXNRPL MYRRPL MZNRPL NADRPL NIORPL NOKRPL NPRRPL NZDRPL OMRRPL PABRPL PENRPL PGKRPL PHPRPL PKRRPL PLNRPL PYGRPL QARRPL RSDRPL RUBRPL RWFRPL SARRPL SDGRPL SEKRPL SGDRPL SOSRPL TJSRPL TNDRPL TRYRPL TTDRPL TWDRPL TZSRPL UAHRPL UGXRPL UYURPL UZSRPL VESRPL VNDRPL XAFRPL XOFRPL ZARRPL ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay