SAND/MZN: Chuyển đổi The Sandbox (SAND) sang Mozambican Metical (MZN)
The Sandbox sang Mozambican Metical
1 The Sandbox có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?
1 SAND hiện đang có giá trị MT17,6428
-MT0,07029
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 12:21:02 30 thg 3, 2025
Thị trường SAND/MZN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SAND MZN
Tính đến hôm nay, 1 SAND bằng 17,6428 MZN, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, The Sandbox (SAND) đã giảm 3,00%. SAND đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá The Sandbox (SAND) sang Mozambican Metical (MZN)
Giá thấp nhất 24h
MT16,8377Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
MT17,7386Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SAND hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá The Sandbox (SAND)
Giá hiện tại của The Sandbox (SAND) theo Mozambican Metical (MZN) là MT17,6428, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của The Sandbox là MT542,51. Có 2.445.857.126 SAND hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.000.000.000 SAND, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT43.151.749.901.
Giá The Sandbox theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch The Sandbox (SAND) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của The Sandbox là MT542,51. Có 2.445.857.126 SAND hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.000.000.000 SAND, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT43.151.749.901.
Giá The Sandbox theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch The Sandbox (SAND) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SAND/MZN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SAND được có giá trị xấp xỉ 17,6428 MZN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 The Sandbox sẽ tương đương với khoảng 88,2140 MZN. Mặt khác, nếu bạn có 1 MT MZN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,056680 MZN, trong khi 50 MT MZN sẽ tương đương với xấp xỉ 2,8340 MZN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MZN và SAND, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch The Sandbox đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SAND đối với Mozambican Metical là 17,7386 MZN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 16,8377 MZN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch The Sandbox đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SAND đối với Mozambican Metical là 17,7386 MZN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 16,8377 MZN.
Chuyển đổi The Sandbox Mozambican Metical
![]() | ![]() |
---|---|
1 SAND | 17,6428 MZN |
5 SAND | 88,2140 MZN |
10 SAND | 176,43 MZN |
20 SAND | 352,86 MZN |
50 SAND | 882,14 MZN |
100 SAND | 1.764,28 MZN |
1.000 SAND | 17.642,79 MZN |
Chuyển đổi Mozambican Metical The Sandbox
![]() | ![]() |
---|---|
1 MZN | 0,056680 SAND |
5 MZN | 0,28340 SAND |
10 MZN | 0,56680 SAND |
20 MZN | 1,1336 SAND |
50 MZN | 2,8340 SAND |
100 MZN | 5,6680 SAND |
1.000 MZN | 56,6804 SAND |
Xem cách chuyển đổi SAND MZN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SAND MZN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SAND sang MZN
Tỷ giá SAND MZN hôm nay là MT17,6428.
Tỷ giá giao dịch SAND /MZN đã biến động 0,00% trong 24h qua.
The Sandbox có tổng cung lưu hành hiện là 2.445.857.126 SAND và tổng cung tối đa là 3.000.000.000 SAND.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về The Sandbox, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá The Sandbox và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo The Sandbox có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi The Sandbox thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo The Sandbox , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SAND theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của The Sandbox theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi The Sandbox sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SAND sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi SAND sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SAND và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 0,28340 SAND, trong khi 5 SAND có giá trị 88,2140 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SAND phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAND và các loại tiền pháp định phổ biến.
SAND USDSAND AEDSAND ALLSAND AMDSAND ANGSAND ARSSAND AUDSAND AZNSAND BAMSAND BBDSAND BDTSAND BGNSAND BHDSAND BMDSAND BNDSAND BOBSAND BRLSAND BWPSAND BYNSAND CADSAND CHFSAND CLPSAND CNYSAND COPSAND CRCSAND CZKSAND DJFSAND DKKSAND DOPSAND DZDSAND EGPSAND ETBSAND EURSAND GBPSAND GELSAND GHSSAND GTQSAND HKDSAND HNLSAND HRKSAND HUFSAND IDRSAND ILSSAND INRSAND IQDSAND ISKSAND JMDSAND JODSAND JPYSAND KESSAND KGSSAND KHRSAND KRWSAND KWDSAND KYDSAND KZTSAND LAKSAND LBPSAND LKRSAND LRDSAND MADSAND MDLSAND MKDSAND MMKSAND MNTSAND MOPSAND MURSAND MXNSAND MYRSAND MZNSAND NADSAND NIOSAND NOKSAND NPRSAND NZDSAND OMRSAND PABSAND PENSAND PGKSAND PHPSAND PKRSAND PLNSAND PYGSAND QARSAND RSDSAND RUBSAND RWFSAND SARSAND SDGSAND SEKSAND SGDSAND SOSSAND TJSSAND TNDSAND TRYSAND TTDSAND TWDSAND TZSSAND UAHSAND UGXSAND UYUSAND UZSSAND VESSAND VNDSAND XAFSAND XOFSAND ZARSAND ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay