VES/PRCL: Chuyển đổi Venezuelan Bolívar (VES) sang Parcl (PRCL)
Venezuelan Bolívar sang Parcl
Hôm nay 1 VES có giá trị bằng bao nhiêu Parcl?
1 Venezuelan Bolívar hiện đang có giá trị 0,14946 PRCL
+0,0042781 PRCL
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 17:12:52 30 thg 3, 2025
Thị trường VES/PRCL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VES PRCL
Tỷ giá VES so với PRCL hôm nay là 0,14946 PRCL, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Parcl đã tăng 16,00% trong tuần qua. Parcl (PRCL) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 46,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venezuelan Bolívar (VES) sang Parcl (PRCL)
Giá thấp nhất 24h
0,14482 PRCLGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,15968 PRCLGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Tỷ giá chuyển đổi VES sang PRCL hôm nay hiện là 0,14946 PRCL. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá Venezuelan Bolívar sang Parcl được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Parcl và các tiền mã hóa khác.
Giá Venezuelan Bolívar sang Parcl được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Parcl và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VES/PRCL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRCL được có giá trị xấp xỉ 0,14946 VES . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Parcl sẽ tương đương với khoảng 0,74732 VES. Mặt khác, nếu bạn có 1 B$ VES, nó sẽ tương đương với khoảng 6,6906 VES, trong khi 50 B$ VES sẽ tương đương với xấp xỉ 334,53 VES. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa VES và PRCL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Parcl đã tăng thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRCL đối với Venezuelan Bolívar là 0,15968 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,14482 VES.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Parcl đã tăng thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRCL đối với Venezuelan Bolívar là 0,15968 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,14482 VES.
Chuyển đổi Parcl Venezuelan Bolívar
![]() | ![]() |
---|---|
1 VES | 0,14946 PRCL |
5 VES | 0,74732 PRCL |
10 VES | 1,4946 PRCL |
20 VES | 2,9893 PRCL |
50 VES | 7,4732 PRCL |
100 VES | 14,9464 PRCL |
1.000 VES | 149,46 PRCL |
Chuyển đổi Venezuelan Bolívar Parcl
![]() | ![]() |
---|---|
1 PRCL | 6,6906 VES |
5 PRCL | 33,4530 VES |
10 PRCL | 66,9060 VES |
20 PRCL | 133,81 VES |
50 PRCL | 334,53 VES |
100 PRCL | 669,06 VES |
1.000 PRCL | 6.690,60 VES |
Xem cách chuyển đổi VES PRCL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi VES PRCL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VES sang PRCL
Tỷ giá giao dịch VES/PRCL hôm nay là 0,14946 PRCL. OKX cập nhật giá VES sang PRCL theo thời gian thực.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 273.373.862 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Ngoài nắm giữ PRCL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Parcl. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRCL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRCL là B$71,6899. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRCL là B$6,6906.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 33,4530 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 0,74732 theo VES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RUBPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi VES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay