YFI/HNL: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Honduran Lempira (HNL)

Yearn.finance sang Honduran Lempira

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?

1 YFI hiện đang có giá trị L139.977,0
+L3.064,25
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:46:52 26 thg 3, 2025

Thị trường YFI/HNL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI HNL

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 139.977,0 HNL, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã tăng 10,00%. YFI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Honduran Lempira (HNL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L136.603,8
Giá theo thời gian thực: L139.977,0
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L141.264,5
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L2.446.688
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L103.669,5
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L4.724.223.927
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.750,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Honduran Lempira (HNL) là L139.977,0, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeL2.446.688. Có 33.750,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L4.724.223.927.

Giá Yearn.finance theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 139.977,0 HNL
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/HNL

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 YFI được có giá trị xấp xỉ 139.977,0 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Yearn.finance sẽ tương đương với khoảng 699.885,0 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0000071440 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00035720 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và YFI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Yearn.finance đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 YFI đối với Honduran Lempira là 141.264,5 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 136.603,8 HNL.

Chuyển đổi Yearn.finance Honduran Lempira

YFIYFIHNLHNL
1 YFI139.977,0 HNL
5 YFI699.885,0 HNL
10 YFI1.399.770 HNL
20 YFI2.799.540 HNL
50 YFI6.998.850 HNL
100 YFI13.997.701 HNL
1.000 YFI139.977.005 HNL

Chuyển đổi Honduran Lempira Yearn.finance

HNLHNLYFIYFI
1 HNL0,0000071440 YFI
5 HNL0,000035720 YFI
10 HNL0,000071440 YFI
20 HNL0,00014288 YFI
50 HNL0,00035720 YFI
100 HNL0,00071440 YFI
1.000 HNL0,0071440 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI HNL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Honduran Lempira
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang HNL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang HNL trên OKX
Chuyển đổi YFI HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang HNL

Tỷ giá YFI HNL hôm nay là L139.977,0.
Tỷ giá giao dịch YFI /HNL đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.750,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,000035720 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 699.885,0 theo HNL.