ZBCN/HRK: Chuyển đổi Zebec Network (ZBCN) sang Croatian Kuna (HRK)
Zebec Network sang Croatian Kuna
1 Zebec Network có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 ZBCN hiện đang có giá trị kn0,0066792
-kn0,00043
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 13:17:02 26 thg 3, 2025
Thị trường ZBCN/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZBCN HRK
Tính đến hôm nay, 1 ZBCN bằng 0,0066792 HRK, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zebec Network (ZBCN) đã giảm 5,00%. ZBCN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 46,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zebec Network (ZBCN) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,0066135Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,0071381Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZBCN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zebec Network (ZBCN)
Giá hiện tại của Zebec Network (ZBCN) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,0066792, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zebec Network là kn0,023747. Có 76.369.438.447 ZBCN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn510.084.685.
Giá Zebec Network theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zebec Network (ZBCN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zebec Network là kn0,023747. Có 76.369.438.447 ZBCN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn510.084.685.
Giá Zebec Network theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zebec Network (ZBCN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZBCN/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZBCN được có giá trị xấp xỉ 0,0066792 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zebec Network sẽ tương đương với khoảng 0,033396 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 149,72 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 7.485,96 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và ZBCN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zebec Network đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZBCN đối với Croatian Kuna là 0,0071381 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0066135 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zebec Network đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZBCN đối với Croatian Kuna là 0,0071381 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0066135 HRK.
Chuyển đổi Zebec Network Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZBCN | 0,0066792 HRK |
5 ZBCN | 0,033396 HRK |
10 ZBCN | 0,066792 HRK |
20 ZBCN | 0,13358 HRK |
50 ZBCN | 0,33396 HRK |
100 ZBCN | 0,66792 HRK |
1.000 ZBCN | 6,6792 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Zebec Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 149,72 ZBCN |
5 HRK | 748,60 ZBCN |
10 HRK | 1.497,19 ZBCN |
20 HRK | 2.994,38 ZBCN |
50 HRK | 7.485,96 ZBCN |
100 HRK | 14.971,92 ZBCN |
1.000 HRK | 149.719,2 ZBCN |
Xem cách chuyển đổi ZBCN HRK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZBCN HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZBCN sang HRK
Tỷ giá ZBCN HRK hôm nay là kn0,0066792.
Tỷ giá giao dịch ZBCN /HRK đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Zebec Network có tổng cung lưu hành hiện là 76.369.438.447 ZBCN và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zebec Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zebec Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Zebec Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zebec Network thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Zebec Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZBCN theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zebec Network theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zebec Network sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZBCN sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZBCN sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZBCN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 748,60 ZBCN, trong khi 5 ZBCN có giá trị 0,033396 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZBCN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZBCN và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZBCN USDZBCN AEDZBCN ALLZBCN AMDZBCN ANGZBCN ARSZBCN AUDZBCN AZNZBCN BAMZBCN BBDZBCN BDTZBCN BGNZBCN BHDZBCN BMDZBCN BNDZBCN BOBZBCN BRLZBCN BWPZBCN BYNZBCN CADZBCN CHFZBCN CLPZBCN CNYZBCN COPZBCN CRCZBCN CZKZBCN DJFZBCN DKKZBCN DOPZBCN DZDZBCN EGPZBCN ETBZBCN EURZBCN GBPZBCN GELZBCN GHSZBCN GTQZBCN HKDZBCN HNLZBCN HRKZBCN HUFZBCN IDRZBCN ILSZBCN INRZBCN IQDZBCN ISKZBCN JMDZBCN JODZBCN JPYZBCN KESZBCN KGSZBCN KHRZBCN KRWZBCN KWDZBCN KYDZBCN KZTZBCN LAKZBCN LBPZBCN LKRZBCN LRDZBCN MADZBCN MDLZBCN MKDZBCN MMKZBCN MNTZBCN MOPZBCN MURZBCN MXNZBCN MYRZBCN MZNZBCN NADZBCN NIOZBCN NOKZBCN NPRZBCN NZDZBCN OMRZBCN PABZBCN PENZBCN PGKZBCN PHPZBCN PKRZBCN PLNZBCN PYGZBCN QARZBCN RSDZBCN RUBZBCN RWFZBCN SARZBCN SDGZBCN SEKZBCN SGDZBCN SOSZBCN TJSZBCN TNDZBCN TRYZBCN TTDZBCN TWDZBCN TZSZBCN UAHZBCN UGXZBCN UYUZBCN UZSZBCN VESZBCN VNDZBCN XAFZBCN XOFZBCN ZARZBCN ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay