ZRO/EGP: Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Egyptian Pound (EGP)

LayerZero sang Egyptian Pound

1 LayerZero có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ZRO hiện đang có giá trị ج.م225,04
-ج.م11,1888
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:00:11 19 thg 1, 2025

Thị trường ZRO/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ZRO EGP

Tính đến hôm nay, 1 ZRO bằng 225,04 EGP, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, LayerZero (ZRO) đã giảm 4,00%. ZRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá LayerZero (ZRO) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م221,41
Giá theo thời gian thực: ج.م225,04
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م241,47
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م381,23
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م100,80
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م25.013.393.453
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.152.854 ZRO
Đọc thêm: Giá LayerZero (ZRO)
Giá hiện tại của LayerZero (ZRO) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م225,04, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của LayerZeroج.م381,23. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م25.013.393.453.

Giá LayerZero theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ZRO ≈ 225,04 EGP
Tìm hiểu thêm về ZRO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ZRO/EGP

Based on the current rate, 1 ZRO is valued at approximately 225,04 EGP. This means that acquiring 5 LayerZero would amount to around 1.125,18 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,0044437 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,22219 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ZRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the LayerZero exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRO for Egyptian Pound being 241,47 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 221,41 EGP.

Chuyển đổi LayerZero Egyptian Pound

ZROZROEGPEGP
1 ZRO225,04 EGP
5 ZRO1.125,18 EGP
10 ZRO2.250,36 EGP
20 ZRO4.500,72 EGP
50 ZRO11.251,80 EGP
100 ZRO22.503,60 EGP
1.000 ZRO225.036,0 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound LayerZero

EGPEGPZROZRO
1 EGP0,0044437 ZRO
5 EGP0,022219 ZRO
10 EGP0,044437 ZRO
20 EGP0,088875 ZRO
50 EGP0,22219 ZRO
100 EGP0,44437 ZRO
1.000 EGP4,4437 ZRO

Xem cách chuyển đổi ZRO EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi LayerZero sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ZRO sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ZRO sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ZRO EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRO sang EGP

Tỷ giá ZRO EGP hôm nay là ج.م225,04.
Tỷ giá giao dịch ZRO /EGP đã biến động -5,00% trong 24h qua.
LayerZero có tổng cung lưu hành hiện là 111.152.854 ZRO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về LayerZero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá LayerZero và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo LayerZero có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi LayerZero thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo LayerZero , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZRO theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của LayerZero theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi LayerZero sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZRO sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZRO sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,022219 ZRO, trong khi 5 ZRO có giá trị 1.125,18 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay