Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13:43:00 18/12/2024 | Chuyển TRX | 15,824101 | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Chuyển TRX | 49,732 | 0,268 | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Chuyển TRX | 44,17409 | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Chuyển TRX | 15,824101 | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0823 | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Chuyển TRX | 2,202108 | 0,268 | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Chuyển TRX | 212 | 0TRX | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Chuyển TRX | 17,422106 | 0,268 | |||||
13:43:00 18/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |