Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0001 | 1,1 | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 244,659846 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,70485 | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:45:33 18/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0TRX |