BGN/ID: Chuyển đổi Bulgarian Lev (BGN) sang SPACE ID (ID)
Bulgarian Lev sang SPACE ID
Hôm nay 1 BGN có giá trị bằng bao nhiêu SPACE ID?
1 Bulgarian Lev hiện đang có giá trị 2,3391 ID
+0,19515 ID
(+9,00%)Cập nhật gần nhất: 17:59:36 28 thg 3, 2025
Thị trường BGN/ID hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BGN ID
Tỷ giá BGN so với ID hôm nay là 2,3391 ID, tăng 9,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, SPACE ID đã tăng 7,00% trong tuần qua. SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bulgarian Lev (BGN) sang SPACE ID (ID)
Giá thấp nhất 24h
2,1176 IDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
2,3520 IDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ID hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SPACE ID (ID)
Tỷ giá chuyển đổi BGN sang ID hôm nay hiện là 2,3391 ID. Tỷ giá này đã tăng 9,00% trong 24h qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Bulgarian Lev sang SPACE ID được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy SPACE ID và các tiền mã hóa khác.
Giá Bulgarian Lev sang SPACE ID được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy SPACE ID và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BGN/ID
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ID được có giá trị xấp xỉ 2,3391 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 SPACE ID sẽ tương đương với khoảng 11,6953 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,42752 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 21,3761 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và ID, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SPACE ID đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ID đối với Bulgarian Lev là 2,3520 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,1176 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SPACE ID đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ID đối với Bulgarian Lev là 2,3520 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,1176 BGN.
Chuyển đổi SPACE ID Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 2,3391 ID |
5 BGN | 11,6953 ID |
10 BGN | 23,3906 ID |
20 BGN | 46,7812 ID |
50 BGN | 116,95 ID |
100 BGN | 233,91 ID |
1.000 BGN | 2.339,06 ID |
Chuyển đổi Bulgarian Lev SPACE ID
![]() | ![]() |
---|---|
1 ID | 0,42752 BGN |
5 ID | 2,1376 BGN |
10 ID | 4,2752 BGN |
20 ID | 8,5504 BGN |
50 ID | 21,3761 BGN |
100 ID | 42,7522 BGN |
1.000 ID | 427,52 BGN |
Xem cách chuyển đổi BGN ID chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BGN ID
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BGN sang ID
Tỷ giá giao dịch BGN/ID hôm nay là 2,3391 ID. OKX cập nhật giá BGN sang ID theo thời gian thực.
SPACE ID có tổng cung lưu hành hiện là 430.506.132 ID và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 ID.
Ngoài nắm giữ ID, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của SPACE ID. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ID là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ID là лв3,3326. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ID là лв0,42752.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về SPACE ID, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SPACE ID và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo SPACE ID có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SPACE ID thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo SPACE ID , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ID theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SPACE ID theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SPACE ID sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ID sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi ID sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ID và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 2,1376 ID, trong khi 5 ID có giá trị 11,6953 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ID phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ID và các loại tiền pháp định phổ biến.
ID USDID AEDID ALLID AMDID ANGID ARSID AUDID AZNID BAMID BBDID BDTID BGNID BHDID BMDID BNDID BOBID BRLID BWPID BYNID CADID CHFID CLPID CNYID COPID CRCID CZKID DJFID DKKID DOPID DZDID EGPID ETBID EURID GBPID GELID GHSID GTQID HKDID HNLID HRKID HUFID IDRID ILSID INRID IQDID ISKID JMDID JODID JPYID KESID KGSID KHRID KRWID KWDID KYDID KZTID LAKID LBPID LKRID LRDID MADID MDLID MKDID MMKID MNTID MOPID MURID MXNID MYRID MZNID NADID NIOID NOKID NPRID NZDID OMRID PABID PENID PGKID PHPID PKRID PLNID PYGID QARID RSDID RUBID RWFID SARID SDGID SEKID SGDID SOSID TJSID TNDID TRYID TTDID TWDID TZSID UAHID UGXID UYUID UZSID VESID VNDID XAFID XOFID ZARID ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay