EGP/WAXP: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang WAX (WAXP)

Egyptian Pound sang WAX

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu WAX?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,43800 WAXP WAXP
+0,013766 WAXP
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:18:51 19 thg 1, 2025

Thị trường EGP/WAXP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP WAXP

Tỷ giá EGP so với WAXP hôm nay là 0,43800 WAXP, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, WAX đã tăng 10,00% trong tuần qua. WAX (WAXP) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang WAX (WAXP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,42387 WAXP
Giá theo thời gian thực: 0,43800 WAXP
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,45581 WAXP
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م20,1600
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1,2751
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م8.000.279.705
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.504.099.552 WAXP
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang WAXP hôm nay hiện là 0,43800 WAXP. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang WAX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WAX và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 0,43800 WAXP
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/WAXP

Based on the current rate, 1 WAXP is valued at approximately 0,43800 EGP. This means that acquiring 5 WAX would amount to around 2,1900 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 2,2831 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 114,16 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and WAXP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the WAX exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 WAXP for Egyptian Pound being 0,45581 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,42387 EGP.

Chuyển đổi WAX Egyptian Pound

EGPEGPWAXPWAXP
1 EGP0,43800 WAXP
5 EGP2,1900 WAXP
10 EGP4,3800 WAXP
20 EGP8,7599 WAXP
50 EGP21,8999 WAXP
100 EGP43,7997 WAXP
1.000 EGP438,00 WAXP

Chuyển đổi Egyptian Pound WAX

WAXPWAXPEGPEGP
1 WAXP2,2831 EGP
5 WAXP11,4156 EGP
10 WAXP22,8312 EGP
20 WAXP45,6624 EGP
50 WAXP114,16 EGP
100 WAXP228,31 EGP
1.000 WAXP2.283,12 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP WAXP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang WAX
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang WAXP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang WAXP trên OKX
Chuyển đổi EGP WAXP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang WAXP

Tỷ giá giao dịch EGP/WAXP hôm nay là 0,43800 WAXP. OKX cập nhật giá EGP sang WAXP theo thời gian thực.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Ngoài nắm giữ WAXP, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của WAX. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WAXP là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WAXPج.م20,1600. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WAXPج.م2,2831.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 11,4156 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 2,1900 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay