GHS/PHA: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang Phala Network (PHA)
Ghanaian Cedi sang Phala Network
Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu Phala Network?
1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 0,23345 PHA PHA
+0,0096557 PHA
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 03:05:05 20 thg 1, 2025
Thị trường GHS/PHA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GHS PHA
Tỷ giá GHS so với PHA hôm nay là 0,23345 PHA, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Phala Network đã tăng 4,00% trong tuần qua. Phala Network (PHA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 57,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang Phala Network (PHA)
Giá thấp nhất 24h
0,21491 PHAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,24868 PHAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Phala Network (PHA)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang PHA hôm nay hiện là 0,23345 PHA. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Ghanaian Cedi sang Phala Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Phala Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Ghanaian Cedi sang Phala Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Phala Network và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GHS/PHA
Based on the current rate, 1 PHA is valued at approximately 0,23345 GHS. This means that acquiring 5 Phala Network would amount to around 1,1672 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 4,2836 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 214,18 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and PHA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Phala Network exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 PHA for Ghanaian Cedi being 0,24868 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,21491 GHS.
In the last 7 days, the Phala Network exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 PHA for Ghanaian Cedi being 0,24868 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,21491 GHS.
Chuyển đổi Phala Network Ghanaian Cedi
GHS | PHA |
---|---|
1 GHS | 0,23345 PHA |
5 GHS | 1,1672 PHA |
10 GHS | 2,3345 PHA |
20 GHS | 4,6690 PHA |
50 GHS | 11,6725 PHA |
100 GHS | 23,3450 PHA |
1.000 GHS | 233,45 PHA |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Phala Network
PHA | GHS |
---|---|
1 PHA | 4,2836 GHS |
5 PHA | 21,4179 GHS |
10 PHA | 42,8358 GHS |
20 PHA | 85,6715 GHS |
50 PHA | 214,18 GHS |
100 PHA | 428,36 GHS |
1.000 PHA | 4.283,58 GHS |
Xem cách chuyển đổi GHS PHA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GHS PHA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang PHA
Tỷ giá giao dịch GHS/PHA hôm nay là 0,23345 PHA. OKX cập nhật giá GHS sang PHA theo thời gian thực.
Phala Network có tổng cung lưu hành hiện là 775.017.404 PHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PHA.
Ngoài nắm giữ PHA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Phala Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PHA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PHA là GH₵21,7011. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PHA là GH₵4,2836.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Phala Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Phala Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Phala Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Phala Network thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Phala Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PHA theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Phala Network theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Phala Network sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PHA sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PHA sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 21,4179 PHA, trong khi 5 PHA có giá trị 1,1672 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PHA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PHA và các loại tiền pháp định phổ biến.
PHA USDPHA AEDPHA ALLPHA AMDPHA ANGPHA ARSPHA AUDPHA AZNPHA BAMPHA BBDPHA BDTPHA BGNPHA BHDPHA BMDPHA BNDPHA BOBPHA BRLPHA BWPPHA BYNPHA CADPHA CHFPHA CLPPHA CNYPHA COPPHA CRCPHA CZKPHA DJFPHA DKKPHA DOPPHA DZDPHA EGPPHA ETBPHA EURPHA GBPPHA GELPHA GHSPHA GTQPHA HKDPHA HNLPHA HRKPHA HUFPHA IDRPHA ILSPHA INRPHA IQDPHA ISKPHA JMDPHA JODPHA JPYPHA KESPHA KGSPHA KHRPHA KRWPHA KWDPHA KYDPHA KZTPHA LAKPHA LBPPHA LKRPHA LRDPHA MADPHA MDLPHA MKDPHA MMKPHA MNTPHA MOPPHA MURPHA MXNPHA MYRPHA MZNPHA NADPHA NIOPHA NOKPHA NPRPHA NZDPHA OMRPHA PABPHA PENPHA PGKPHA PHPPHA PKRPHA PLNPHA PYGPHA QARPHA RSDPHA RWFPHA SARPHA SDGPHA SEKPHA SGDPHA SOSPHA THBPHA TJSPHA TNDPHA TRYPHA TTDPHA TWDPHA TZSPHA UAHPHA UGXPHA UYUPHA UZSPHA VESPHA VNDPHA XAFPHA XOFPHA ZARPHA ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay