LRD/OMI: Chuyển đổi Liberian Dollar (LRD) sang ECOMI (OMI)
Liberian Dollar sang ECOMI
Hôm nay 1 LRD có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?
1 Liberian Dollar hiện đang có giá trị 18,5419 OMI
-0,40034 OMI
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 21:22:23 24 thg 3, 2025
Thị trường LRD/OMI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LRD OMI
Tỷ giá LRD so với OMI hôm nay là 18,5419 OMI, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã giảm 4,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 7,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Liberian Dollar (LRD) sang ECOMI (OMI)
Giá thấp nhất 24h
17,1847 OMIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
19,8364 OMIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi LRD sang OMI hôm nay hiện là 18,5419 OMI. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Liberian Dollar sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.
Giá Liberian Dollar sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LRD/OMI
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 18,5419 LRD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 92,7095 LRD. Mặt khác, nếu bạn có 1 L$ LRD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,053932 LRD, trong khi 50 L$ LRD sẽ tương đương với xấp xỉ 2,6966 LRD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa LRD và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Liberian Dollar là 19,8364 LRD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,1847 LRD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Liberian Dollar là 19,8364 LRD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,1847 LRD.
Chuyển đổi ECOMI Liberian Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 LRD | 18,5419 OMI |
5 LRD | 92,7095 OMI |
10 LRD | 185,42 OMI |
20 LRD | 370,84 OMI |
50 LRD | 927,09 OMI |
100 LRD | 1.854,19 OMI |
1.000 LRD | 18.541,90 OMI |
Chuyển đổi Liberian Dollar ECOMI
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMI | 0,053932 LRD |
5 OMI | 0,26966 LRD |
10 OMI | 0,53932 LRD |
20 OMI | 1,0786 LRD |
50 OMI | 2,6966 LRD |
100 OMI | 5,3932 LRD |
1.000 OMI | 53,9319 LRD |
Xem cách chuyển đổi LRD OMI chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi LRD OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LRD sang OMI
Tỷ giá giao dịch LRD/OMI hôm nay là 18,5419 OMI. OKX cập nhật giá LRD sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là L$1,6797. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là L$0,053932.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L$ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Liberian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Liberian Dollar theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Liberian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo LRD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Liberian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang LRD của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang LRD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LRD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L$5 có giá trị 0,26966 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 92,7095 theo LRD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OMI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMI và các loại tiền pháp định phổ biến.
OMI USDOMI AEDOMI ALLOMI AMDOMI ANGOMI ARSOMI AUDOMI AZNOMI BAMOMI BBDOMI BDTOMI BGNOMI BHDOMI BMDOMI BNDOMI BOBOMI BRLOMI BWPOMI BYNOMI CADOMI CHFOMI CLPOMI CNYOMI COPOMI CRCOMI CZKOMI DJFOMI DKKOMI DOPOMI DZDOMI EGPOMI ETBOMI EUROMI GBPOMI GELOMI GHSOMI GTQOMI HKDOMI HNLOMI HRKOMI HUFOMI IDROMI ILSOMI INROMI IQDOMI ISKOMI JMDOMI JODOMI JPYOMI KESOMI KGSOMI KHROMI KRWOMI KWDOMI KYDOMI KZTOMI LAKOMI LBPOMI LKROMI LRDOMI MADOMI MDLOMI MKDOMI MMKOMI MNTOMI MOPOMI MUROMI MXNOMI MYROMI MZNOMI NADOMI NIOOMI NOKOMI NPROMI NZDOMI OMROMI PABOMI PENOMI PGKOMI PHPOMI PKROMI PLNOMI PYGOMI QAROMI RSDOMI RUBOMI RWFOMI SAROMI SDGOMI SEKOMI SGDOMI SOSOMI TJSOMI TNDOMI TRYOMI TTDOMI TWDOMI TZSOMI UAHOMI UGXOMI UYUOMI UZSOMI VESOMI VNDOMI XAFOMI XOFOMI ZAROMI ZMW
Giao dịch chuyển đổi LRD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LRD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay