OMR/HBAR: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Hedera (HBAR)
Omani Rial sang Hedera
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Hedera?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 14,8250 HBAR
+0,61010 HBAR
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 16:31:26 29 thg 3, 2025
Thị trường OMR/HBAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR HBAR
Tỷ giá OMR so với HBAR hôm nay là 14,8250 HBAR, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Hedera đã tăng 5,00% trong tuần qua. Hedera (HBAR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.

Rất tiếc, đã xảy ra lỗi 🤔
Thử tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Hedera (HBAR)
Giá thấp nhất 24h
13,9914 HBARGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
14,9513 HBARGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang HBAR hôm nay hiện là 14,8250 HBAR. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/HBAR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được có giá trị xấp xỉ 14,8250 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ tương đương với khoảng 74,1252 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,067453 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 3,3727 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và HBAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Omani Rial là 14,9513 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 13,9914 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Omani Rial là 14,9513 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 13,9914 OMR.
Chuyển đổi Hedera Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 14,8250 HBAR |
5 OMR | 74,1252 HBAR |
10 OMR | 148,25 HBAR |
20 OMR | 296,50 HBAR |
50 OMR | 741,25 HBAR |
100 OMR | 1.482,50 HBAR |
1.000 OMR | 14.825,05 HBAR |
Chuyển đổi Omani Rial Hedera
![]() | ![]() |
---|---|
1 HBAR | 0,067453 OMR |
5 HBAR | 0,33727 OMR |
10 HBAR | 0,67453 OMR |
20 HBAR | 1,3491 OMR |
50 HBAR | 3,3727 OMR |
100 HBAR | 6,7453 OMR |
1.000 HBAR | 67,4534 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR HBAR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OMR HBAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang HBAR
Tỷ giá giao dịch OMR/HBAR hôm nay là 14,8250 HBAR. OKX cập nhật giá OMR sang HBAR theo thời gian thực.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.220.025.920 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Ngoài nắm giữ HBAR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Hedera. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho HBAR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của HBAR là ر.ع.0,22125. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của HBAR là ر.ع.0,067453.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,33727 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 74,1252 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RUBHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay