RUB/OMI: Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang ECOMI (OMI)

Russian Ruble sang ECOMI

Hôm nay 1 RUB có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Russian Ruble hiện đang có giá trị 40,2165 OMI
-0,85945 OMI
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:19:57 6 thg 3, 2025

Thị trường RUB/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi RUB OMI

Tỷ giá RUB so với OMI hôm nay là 40,2165 OMI, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã giảm 2,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Russian Ruble (RUB) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
35,9962 OMI
Giá theo thời gian thực: 40,2165 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
41,3349 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₽0,75350
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₽0,022991
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₽6.737.321.603
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi RUB sang OMI hôm nay hiện là 40,2165 OMI. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá Russian Ruble sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 RUB ≈ 40,2165 OMI
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi RUB/OMI

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 40,2165 RUB. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 201,08 RUB. Alternatively, if you have ₽1 RUB, it would be equivalent to about 0,024865 RUB, while ₽50 RUB would translate to approximately 1,2433 RUB. These figures provide an indication of the exchange rate between RUB and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Russian Ruble being 41,3349 RUB and the lowest value in the last 24 hours being 35,9962 RUB.

Chuyển đổi ECOMI Russian Ruble

RUBRUBOMIOMI
1 RUB40,2165 OMI
5 RUB201,08 OMI
10 RUB402,17 OMI
20 RUB804,33 OMI
50 RUB2.010,83 OMI
100 RUB4.021,65 OMI
1.000 RUB40.216,53 OMI

Chuyển đổi Russian Ruble ECOMI

OMIOMIRUBRUB
1 OMI0,024865 RUB
5 OMI0,12433 RUB
10 OMI0,24865 RUB
20 OMI0,49731 RUB
50 OMI1,2433 RUB
100 OMI2,4865 RUB
1.000 OMI24,8654 RUB

Xem cách chuyển đổi RUB OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Russian Ruble sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi RUB sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi RUB sang OMI trên OKX
Chuyển đổi RUB OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RUB sang OMI

Tỷ giá giao dịch RUB/OMI hôm nay là 40,2165 OMI. OKX cập nhật giá RUB sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là ₽0,75350. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là ₽0,024865.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₽ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Russian Ruble, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Russian Ruble theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Russian Ruble thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo RUB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Russian Ruble và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang RUB của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang RUB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RUB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₽5 có giá trị 0,12433 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 201,08 theo RUB.