RWF/CXT: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Covalent (CXT)
Rwandan Franc sang Covalent
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Covalent?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,018866 CXT
-0,00451 CXT
(-19,00%)Cập nhật gần nhất: 07:56:04 1 thg 4, 2025
Thị trường RWF/CXT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF CXT
Tỷ giá RWF so với CXT hôm nay là 0,018866 CXT, giảm 19,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Covalent đã tăng 5,00% trong tuần qua. Covalent (CXT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Covalent (CXT)
Giá thấp nhất 24h
0,016126 CXTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,023963 CXTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang CXT hôm nay hiện là 0,018866 CXT. Tỷ giá này đã giảm 19,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/CXT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 0,018866 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 0,094329 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 53,0062 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 2.650,31 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 19,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Rwandan Franc là 0,023963 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,016126 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 19,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Rwandan Franc là 0,023963 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,016126 RWF.
Chuyển đổi Covalent Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,018866 CXT |
5 RWF | 0,094329 CXT |
10 RWF | 0,18866 CXT |
20 RWF | 0,37731 CXT |
50 RWF | 0,94329 CXT |
100 RWF | 1,8866 CXT |
1.000 RWF | 18,8657 CXT |
Chuyển đổi Rwandan Franc Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 53,0062 RWF |
5 CXT | 265,03 RWF |
10 CXT | 530,06 RWF |
20 CXT | 1.060,12 RWF |
50 CXT | 2.650,31 RWF |
100 CXT | 5.300,62 RWF |
1.000 CXT | 53.006,17 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF CXT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RWF CXT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang CXT
Tỷ giá giao dịch RWF/CXT hôm nay là 0,018866 CXT. OKX cập nhật giá RWF sang CXT theo thời gian thực.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Ngoài nắm giữ CXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Covalent. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CXT là FRw387,58. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CXT là FRw53,0062.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 265,03 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 0,094329 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay