SNT/CZK: Chuyển đổi Status (SNT) sang Czech Koruna (CZK)
Status sang Czech Koruna
1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Czech Koruna?
1 SNT hiện đang có giá trị Kč1,0457
-Kč0,08782
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 18:36:23 19 thg 1, 2025
Thị trường SNT/CZK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNT CZK
Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 1,0457 CZK, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 6,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Status (SNT) sang Czech Koruna (CZK)
Giá thấp nhất 24h
Kč1,0221Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kč1,1545Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Czech Koruna (CZK) là Kč1,0457, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Status là Kč12,7920. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kč4.141.659.723.
Giá Status theo CZK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Czech Koruna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Czech Koruna (CZK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Status là Kč12,7920. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kč4.141.659.723.
Giá Status theo CZK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Czech Koruna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Czech Koruna (CZK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNT/CZK
Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 1,0457 CZK. This means that acquiring 5 Status would amount to around 5,2287 CZK. Alternatively, if you have Kč1 CZK, it would be equivalent to about 0,95626 CZK, while Kč50 CZK would translate to approximately 47,8128 CZK. These figures provide an indication of the exchange rate between CZK and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Czech Koruna being 1,1545 CZK and the lowest value in the last 24 hours being 1,0221 CZK.
In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Czech Koruna being 1,1545 CZK and the lowest value in the last 24 hours being 1,0221 CZK.
Chuyển đổi Status Czech Koruna
SNT | CZK |
---|---|
1 SNT | 1,0457 CZK |
5 SNT | 5,2287 CZK |
10 SNT | 10,4575 CZK |
20 SNT | 20,9149 CZK |
50 SNT | 52,2873 CZK |
100 SNT | 104,57 CZK |
1.000 SNT | 1.045,75 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna Status
CZK | SNT |
---|---|
1 CZK | 0,95626 SNT |
5 CZK | 4,7813 SNT |
10 CZK | 9,5626 SNT |
20 CZK | 19,1251 SNT |
50 CZK | 47,8128 SNT |
100 CZK | 95,6255 SNT |
1.000 CZK | 956,26 SNT |
Xem cách chuyển đổi SNT CZK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SNT CZK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang CZK
Tỷ giá SNT CZK hôm nay là Kč1,0457.
Tỷ giá giao dịch SNT /CZK đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kč theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Czech Koruna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Czech Koruna theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Czech Koruna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo CZK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Czech Koruna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang CZK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang CZK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CZK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kč5 có giá trị 4,7813 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 5,2287 theo CZK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT THBSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi CZK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay