SNT/TZS: Chuyển đổi Status (SNT) sang Tanzanian Shilling (TZS)

Status sang Tanzanian Shilling

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?

1 SNT hiện đang có giá trị T.Sh76,7716
-T.Sh2,7983
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:51:30 22 thg 2, 2025

Thị trường SNT/TZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT TZS

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 76,7716 TZS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 8,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Tanzanian Shilling (TZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
T.Sh76,5902
Giá theo thời gian thực: T.Sh76,7716
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
T.Sh81,1245
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh1.347,32
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh12,9550
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
T.Sh304.052.687.235
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh76,7716, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusT.Sh1.347,32. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh304.052.687.235.

Giá Status theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 76,7716 TZS
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/TZS

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 76,7716 TZS. This means that acquiring 5 Status would amount to around 383,86 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 0,013026 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 0,65128 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Tanzanian Shilling being 81,1245 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 76,5902 TZS.

Chuyển đổi Status Tanzanian Shilling

SNTSNTTZSTZS
1 SNT76,7716 TZS
5 SNT383,86 TZS
10 SNT767,72 TZS
20 SNT1.535,43 TZS
50 SNT3.838,58 TZS
100 SNT7.677,16 TZS
1.000 SNT76.771,60 TZS

Chuyển đổi Tanzanian Shilling Status

TZSTZSSNTSNT
1 TZS0,013026 SNT
5 TZS0,065128 SNT
10 TZS0,13026 SNT
20 TZS0,26051 SNT
50 TZS0,65128 SNT
100 TZS1,3026 SNT
1.000 TZS13,0256 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT TZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Tanzanian Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang TZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang TZS trên OKX
Chuyển đổi SNT TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang TZS

Tỷ giá SNT TZS hôm nay là T.Sh76,7716.
Tỷ giá giao dịch SNT /TZS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,065128 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 383,86 theo TZS.