SNT/KGS: Chuyển đổi Status (SNT) sang Kyrgystani Som (KGS)

Status sang Kyrgystani Som

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?

1 SNT hiện đang có giá trị Лв2,0164
-Лв0,00779
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:13:15 1 thg 4, 2025

Thị trường SNT/KGS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT KGS

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 2,0164 KGS, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 9,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Kyrgystani Som (KGS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Лв1,9317
Giá theo thời gian thực: Лв2,0164
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Лв2,1315
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв44,9827
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв0,43253
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Лв7.986.055.124
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв2,0164, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusЛв44,9827. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв7.986.055.124.

Giá Status theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 2,0164 KGS
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/KGS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 2,0164 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 10,0822 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,49592 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 24,7962 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Kyrgystani Som là 2,1315 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,9317 KGS.

Chuyển đổi Status Kyrgystani Som

SNTSNTKGSKGS
1 SNT2,0164 KGS
5 SNT10,0822 KGS
10 SNT20,1643 KGS
20 SNT40,3287 KGS
50 SNT100,82 KGS
100 SNT201,64 KGS
1.000 SNT2.016,43 KGS

Chuyển đổi Kyrgystani Som Status

KGSKGSSNTSNT
1 KGS0,49592 SNT
5 KGS2,4796 SNT
10 KGS4,9592 SNT
20 KGS9,9185 SNT
50 KGS24,7962 SNT
100 KGS49,5925 SNT
1.000 KGS495,92 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT KGS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Kyrgystani Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang KGS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang KGS trên OKX
Chuyển đổi SNT KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang KGS

Tỷ giá SNT KGS hôm nay là Лв2,0164.
Tỷ giá giao dịch SNT /KGS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 2,4796 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 10,0822 theo KGS.