TRY/ACA: Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang Acala (ACA)
Turkish Lira sang Acala
Hôm nay 1 TRY có giá trị bằng bao nhiêu Acala?
1 Turkish Lira hiện đang có giá trị 0,60233 ACA
-0,01094 ACA
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:22:32 22 thg 3, 2025
Thị trường TRY/ACA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TRY ACA
Tỷ giá TRY so với ACA hôm nay là 0,60233 ACA, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Acala đã giảm 0,00% trong tuần qua. Acala (ACA) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Turkish Lira (TRY) sang Acala (ACA)
Giá thấp nhất 24h
0,59458 ACAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,63090 ACAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Tỷ giá chuyển đổi TRY sang ACA hôm nay hiện là 0,60233 ACA. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Turkish Lira sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.
Giá Turkish Lira sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TRY/ACA
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ACA được có giá trị xấp xỉ 0,60233 TRY . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Acala sẽ tương đương với khoảng 3,0117 TRY. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₺ TRY, nó sẽ tương đương với khoảng 1,6602 TRY, trong khi 50 ₺ TRY sẽ tương đương với xấp xỉ 83,0105 TRY. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TRY và ACA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Turkish Lira là 0,63090 TRY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,59458 TRY.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Turkish Lira là 0,63090 TRY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,59458 TRY.
Chuyển đổi Acala Turkish Lira
![]() | ![]() |
---|---|
1 TRY | 0,60233 ACA |
5 TRY | 3,0117 ACA |
10 TRY | 6,0233 ACA |
20 TRY | 12,0467 ACA |
50 TRY | 30,1167 ACA |
100 TRY | 60,2334 ACA |
1.000 TRY | 602,33 ACA |
Chuyển đổi Turkish Lira Acala
![]() | ![]() |
---|---|
1 ACA | 1,6602 TRY |
5 ACA | 8,3010 TRY |
10 ACA | 16,6021 TRY |
20 ACA | 33,2042 TRY |
50 ACA | 83,0105 TRY |
100 ACA | 166,02 TRY |
1.000 ACA | 1.660,21 TRY |
Xem cách chuyển đổi TRY ACA chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi TRY ACA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TRY sang ACA
Tỷ giá giao dịch TRY/ACA hôm nay là 0,60233 ACA. OKX cập nhật giá TRY sang ACA theo thời gian thực.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Ngoài nắm giữ ACA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Acala. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACA là ₺103,53. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACA là ₺1,6602.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₺ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Turkish Lira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Turkish Lira theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Turkish Lira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo TRY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Turkish Lira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang TRY của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang TRY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TRY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₺5 có giá trị 8,3010 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 3,0117 theo TRY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RUBACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi TRY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TRY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay