ZBCN/KHR: Chuyển đổi Zebec Network (ZBCN) sang Cambodian Riel (KHR)
Zebec Network sang Cambodian Riel
1 Zebec Network có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 ZBCN hiện đang có giá trị ៛4,0704
+៛0,046832
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 05:22:05 29 thg 3, 2025
Thị trường ZBCN/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZBCN KHR
Tính đến hôm nay, 1 ZBCN bằng 4,0704 KHR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zebec Network (ZBCN) đã giảm 5,00%. ZBCN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 35,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zebec Network (ZBCN) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛3,9387Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛4,6095Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZBCN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zebec Network (ZBCN)
Giá hiện tại của Zebec Network (ZBCN) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛4,0704, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zebec Network là ៛13,6093. Có 76.369.438.443 ZBCN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛310.851.706.971.
Giá Zebec Network theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zebec Network (ZBCN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zebec Network là ៛13,6093. Có 76.369.438.443 ZBCN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛310.851.706.971.
Giá Zebec Network theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zebec Network (ZBCN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZBCN/KHR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZBCN được có giá trị xấp xỉ 4,0704 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zebec Network sẽ tương đương với khoảng 20,3518 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,24568 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 12,2839 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và ZBCN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zebec Network đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZBCN đối với Cambodian Riel là 4,6095 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,9387 KHR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zebec Network đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZBCN đối với Cambodian Riel là 4,6095 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,9387 KHR.
Chuyển đổi Zebec Network Cambodian Riel
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZBCN | 4,0704 KHR |
5 ZBCN | 20,3518 KHR |
10 ZBCN | 40,7037 KHR |
20 ZBCN | 81,4074 KHR |
50 ZBCN | 203,52 KHR |
100 ZBCN | 407,04 KHR |
1.000 ZBCN | 4.070,37 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Zebec Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 KHR | 0,24568 ZBCN |
5 KHR | 1,2284 ZBCN |
10 KHR | 2,4568 ZBCN |
20 KHR | 4,9136 ZBCN |
50 KHR | 12,2839 ZBCN |
100 KHR | 24,5678 ZBCN |
1.000 KHR | 245,68 ZBCN |
Xem cách chuyển đổi ZBCN KHR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZBCN KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZBCN sang KHR
Tỷ giá ZBCN KHR hôm nay là ៛4,0704.
Tỷ giá giao dịch ZBCN /KHR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Zebec Network có tổng cung lưu hành hiện là 76.369.438.443 ZBCN và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zebec Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zebec Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Zebec Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zebec Network thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Zebec Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZBCN theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zebec Network theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zebec Network sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZBCN sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZBCN sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZBCN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 1,2284 ZBCN, trong khi 5 ZBCN có giá trị 20,3518 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZBCN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZBCN và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZBCN USDZBCN AEDZBCN ALLZBCN AMDZBCN ANGZBCN ARSZBCN AUDZBCN AZNZBCN BAMZBCN BBDZBCN BDTZBCN BGNZBCN BHDZBCN BMDZBCN BNDZBCN BOBZBCN BRLZBCN BWPZBCN BYNZBCN CADZBCN CHFZBCN CLPZBCN CNYZBCN COPZBCN CRCZBCN CZKZBCN DJFZBCN DKKZBCN DOPZBCN DZDZBCN EGPZBCN ETBZBCN EURZBCN GBPZBCN GELZBCN GHSZBCN GTQZBCN HKDZBCN HNLZBCN HRKZBCN HUFZBCN IDRZBCN ILSZBCN INRZBCN IQDZBCN ISKZBCN JMDZBCN JODZBCN JPYZBCN KESZBCN KGSZBCN KHRZBCN KRWZBCN KWDZBCN KYDZBCN KZTZBCN LAKZBCN LBPZBCN LKRZBCN LRDZBCN MADZBCN MDLZBCN MKDZBCN MMKZBCN MNTZBCN MOPZBCN MURZBCN MXNZBCN MYRZBCN MZNZBCN NADZBCN NIOZBCN NOKZBCN NPRZBCN NZDZBCN OMRZBCN PABZBCN PENZBCN PGKZBCN PHPZBCN PKRZBCN PLNZBCN PYGZBCN QARZBCN RSDZBCN RUBZBCN RWFZBCN SARZBCN SDGZBCN SEKZBCN SGDZBCN SOSZBCN TJSZBCN TNDZBCN TRYZBCN TTDZBCN TWDZBCN TZSZBCN UAHZBCN UGXZBCN UYUZBCN UZSZBCN VESZBCN VNDZBCN XAFZBCN XOFZBCN ZARZBCN ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay