ELF/ANG: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

aelf sang Netherlands Antillean Gulden

1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Netherlands Antillean Gulden?

1 ELF hiện đang có giá trị ƒ0,75750
-ƒ0,03101
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:07:39 19 thg 1, 2025

Thị trường ELF/ANG hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ELF ANG

Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 0,75750 ANG, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 12,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá aelf (ELF) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ƒ0,75732
Giá theo thời gian thực: ƒ0,75750
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ƒ0,79464
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ4,5968
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ0,058048
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ƒ559.501.761
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
738.612.495 ELF
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0,75750, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của aelfƒ4,5968. Có 738.612.495 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ559.501.761.

Giá aelf theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ELF ≈ 0,75750 ANG
Tìm hiểu thêm về ELF
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ELF/ANG

Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 0,75750 ANG. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 3,7875 ANG. Alternatively, if you have ƒ1 ANG, it would be equivalent to about 1,3201 ANG, while ƒ50 ANG would translate to approximately 66,0063 ANG. These figures provide an indication of the exchange rate between ANG and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Netherlands Antillean Gulden being 0,79464 ANG and the lowest value in the last 24 hours being 0,75732 ANG.

Chuyển đổi aelf Netherlands Antillean Gulden

ELFELFANGANG
1 ELF0,75750 ANG
5 ELF3,7875 ANG
10 ELF7,5750 ANG
20 ELF15,1501 ANG
50 ELF37,8752 ANG
100 ELF75,7504 ANG
1.000 ELF757,50 ANG

Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden aelf

ANGANGELFELF
1 ANG1,3201 ELF
5 ANG6,6006 ELF
10 ANG13,2013 ELF
20 ANG26,4025 ELF
50 ANG66,0063 ELF
100 ANG132,01 ELF
1.000 ANG1.320,13 ELF

Xem cách chuyển đổi ELF ANG chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi aelf sang Netherlands Antillean Gulden
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ELF sang ANG
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ELF sang ANG trên OKX
Chuyển đổi ELF ANG
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang ANG

Tỷ giá ELF ANG hôm nay là ƒ0,75750.
Tỷ giá giao dịch ELF /ANG đã biến động -4,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 738.612.495 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 6,6006 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 3,7875 theo ANG.