ELF/UAH: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

aelf sang Ukrainian Hryvnia

1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 ELF hiện đang có giá trị ₴17,5497
-₴0,85074
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:33:50 19 thg 1, 2025

Thị trường ELF/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ELF UAH

Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 17,5497 UAH, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 13,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá aelf (ELF) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴17,5497
Giá theo thời gian thực: ₴17,5497
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴18,5647
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴107,39
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴1,3561
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴12.962.419.855
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
738.612.495 ELF
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴17,5497, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của aelf₴107,39. Có 738.612.495 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴12.962.419.855.

Giá aelf theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ELF ≈ 17,5497 UAH
Tìm hiểu thêm về ELF
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ELF/UAH

Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 17,5497 UAH. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 87,7484 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,056981 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 2,8491 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Ukrainian Hryvnia being 18,5647 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 17,5497 UAH.

Chuyển đổi aelf Ukrainian Hryvnia

ELFELFUAHUAH
1 ELF17,5497 UAH
5 ELF87,7484 UAH
10 ELF175,50 UAH
20 ELF350,99 UAH
50 ELF877,48 UAH
100 ELF1.754,97 UAH
1.000 ELF17.549,69 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia aelf

UAHUAHELFELF
1 UAH0,056981 ELF
5 UAH0,28491 ELF
10 UAH0,56981 ELF
20 UAH1,1396 ELF
50 UAH2,8491 ELF
100 UAH5,6981 ELF
1.000 UAH56,9811 ELF

Xem cách chuyển đổi ELF UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi aelf sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ELF sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ELF sang UAH trên OKX
Chuyển đổi ELF UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang UAH

Tỷ giá ELF UAH hôm nay là ₴17,5497.
Tỷ giá giao dịch ELF /UAH đã biến động -5,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 738.612.495 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,28491 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 87,7484 theo UAH.