ELF/MKD: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Macedonian Denar (MKD)
aelf sang Macedonian Denar
1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Macedonian Denar?
1 ELF hiện đang có giá trị Ден13,0216
-Ден0,02274
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 04:21:17 1 thg 4, 2025
Thị trường ELF/MKD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ELF MKD
Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 13,0216 MKD, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 8,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá aelf (ELF) sang Macedonian Denar (MKD)
Giá thấp nhất 24h
Ден12,8681Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Ден13,1182Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Macedonian Denar (MKD) là Ден13,0216, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là Ден144,93. Có 739.355.757 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден9.627.569.794.
Giá aelf theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là Ден144,93. Có 739.355.757 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден9.627.569.794.
Giá aelf theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ELF/MKD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ELF được có giá trị xấp xỉ 13,0216 MKD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 aelf sẽ tương đương với khoảng 65,1078 MKD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ден MKD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,076796 MKD, trong khi 50 Ден MKD sẽ tương đương với xấp xỉ 3,8398 MKD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MKD và ELF, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch aelf đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ELF đối với Macedonian Denar là 13,1182 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,8681 MKD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch aelf đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ELF đối với Macedonian Denar là 13,1182 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,8681 MKD.
Chuyển đổi aelf Macedonian Denar
![]() | ![]() |
---|---|
1 ELF | 13,0216 MKD |
5 ELF | 65,1078 MKD |
10 ELF | 130,22 MKD |
20 ELF | 260,43 MKD |
50 ELF | 651,08 MKD |
100 ELF | 1.302,16 MKD |
1.000 ELF | 13.021,57 MKD |
Chuyển đổi Macedonian Denar aelf
![]() | ![]() |
---|---|
1 MKD | 0,076796 ELF |
5 MKD | 0,38398 ELF |
10 MKD | 0,76796 ELF |
20 MKD | 1,5359 ELF |
50 MKD | 3,8398 ELF |
100 MKD | 7,6796 ELF |
1.000 MKD | 76,7957 ELF |
Xem cách chuyển đổi ELF MKD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ELF MKD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang MKD
Tỷ giá ELF MKD hôm nay là Ден13,0216.
Tỷ giá giao dịch ELF /MKD đã biến động 0,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 739.355.757 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ден theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Macedonian Denar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macedonian Denar theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Macedonian Denar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo MKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Macedonian Denar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang MKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang MKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ден5 có giá trị 0,38398 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 65,1078 theo MKD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ELF phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ELF và các loại tiền pháp định phổ biến.
ELF USDELF AEDELF ALLELF AMDELF ANGELF ARSELF AUDELF AZNELF BAMELF BBDELF BDTELF BGNELF BHDELF BMDELF BNDELF BOBELF BRLELF BWPELF BYNELF CADELF CHFELF CLPELF CNYELF COPELF CRCELF CZKELF DJFELF DKKELF DOPELF DZDELF EGPELF ETBELF EURELF GBPELF GELELF GHSELF GTQELF HKDELF HNLELF HRKELF HUFELF IDRELF ILSELF INRELF IQDELF ISKELF JMDELF JODELF JPYELF KESELF KGSELF KHRELF KRWELF KWDELF KYDELF KZTELF LAKELF LBPELF LKRELF LRDELF MADELF MDLELF MKDELF MMKELF MNTELF MOPELF MURELF MXNELF MYRELF MZNELF NADELF NIOELF NOKELF NPRELF NZDELF OMRELF PABELF PENELF PGKELF PHPELF PKRELF PLNELF PYGELF QARELF RSDELF RUBELF RWFELF SARELF SDGELF SEKELF SGDELF SOSELF TJSELF TNDELF TRYELF TTDELF TWDELF TZSELF UAHELF UGXELF UYUELF UZSELF VESELF VNDELF XAFELF XOFELF ZARELF ZMW
Giao dịch chuyển đổi MKD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay