ELF/DKK: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Danish Krone (DKK)

aelf sang Danish Krone

1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 ELF hiện đang có giá trị Kr1,5763
-Kr0,00621
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:19:11 1 thg 4, 2025

Thị trường ELF/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ELF DKK

Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 1,5763 DKK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 8,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá aelf (ELF) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr1,5612
Giá theo thời gian thực: Kr1,5763
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr1,5915
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr17,5832
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,22204
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr1.165.478.509
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
739.355.757 ELF
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Danish Krone (DKK) là Kr1,5763, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của aelfKr17,5832. Có 739.355.757 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.165.478.509.

Giá aelf theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ELF ≈ 1,5763 DKK
Tìm hiểu thêm về ELF
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ELF/DKK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ELF được có giá trị xấp xỉ 1,5763 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 aelf sẽ tương đương với khoảng 7,8817 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,63438 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 31,7190 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và ELF, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch aelf đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ELF đối với Danish Krone là 1,5915 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5612 DKK.

Chuyển đổi aelf Danish Krone

ELFELFDKKDKK
1 ELF1,5763 DKK
5 ELF7,8817 DKK
10 ELF15,7634 DKK
20 ELF31,5269 DKK
50 ELF78,8172 DKK
100 ELF157,63 DKK
1.000 ELF1.576,34 DKK

Chuyển đổi Danish Krone aelf

DKKDKKELFELF
1 DKK0,63438 ELF
5 DKK3,1719 ELF
10 DKK6,3438 ELF
20 DKK12,6876 ELF
50 DKK31,7190 ELF
100 DKK63,4380 ELF
1.000 DKK634,38 ELF

Xem cách chuyển đổi ELF DKK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi aelf sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ELF sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ELF sang DKK trên OKX
Chuyển đổi ELF DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang DKK

Tỷ giá ELF DKK hôm nay là Kr1,5763.
Tỷ giá giao dịch ELF /DKK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 739.355.757 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 3,1719 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 7,8817 theo DKK.